- Từ điển Pháp - Việt
Salage
|
Danh từ giống đực
Sự muối
(sử học) thuê muối
Xem thêm các từ khác
-
Salaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công 1.2 Sự thưởng; sự trừng phạt Danh từ giống đực Tiền công Toucher son salaire... -
Salaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự muối 1.2 Thức ăn muối Danh từ giống cái Sự muối Salaison du poisson sự muối cá Thức... -
Salamalec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức Danh từ giống đực (thường... -
Salamandre
Mục lục 1 Bản mẫu:Salamandre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con kỳ giông Bản mẫu:Salamandre Danh từ giống cái... -
Salami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ý Danh từ giống đực Xúc xích ý -
Salangane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim yến (cho tổ yến sào) Danh từ giống cái (động vật học) chim yến... -
Salanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất nước lợ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất nước... -
Salant
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (sinh) muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đất mặn (ven biển) Tính từ giống đực (sinh) muối... -
Salarial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công -
Salariale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công -
Salarias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thoi loi Danh từ giống đực (động vật học) cá thoi loi -
Salariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ làm công 1.2 Thân phận làm công 1.3 Giới làm công Danh từ giống đực Chế độ... -
Salarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trả tiền công cho (ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Salaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đểu, đểu giả Danh từ giống đực (thông tục) đểu, đểu giả -
Saldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanđanit, alunogen Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanđanit, alunogen -
Sale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu 1.3 Danh từ 1.4 Người bẩn 1.5 Phản nghĩa Net,... -
Salement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thông tục) dữ, quá xá 1.3 Phản nghĩa Proprement. Phó từ Bẩn, bẩn thỉu Manger salement... -
Salep
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột lan củ Danh từ giống đực Bột lan củ -
Saler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ muối, cho muối vào 1.2 Muối, ướp muối 1.3 (thân mật) bán đắt 1.4 (thân mật) xử phạt... -
Saleron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy lọ muối 1.2 Lọ muối cá nhân (của mỗi người ở bàn ăn) Danh từ giống đực Đáy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.