Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schéma


Danh từ giống đực

Sơ đồ
Schéma de la coupe transversale d'une racine
sơ đồ mặt cắt ngang rễ
Schéma du foncitonnement d'un système électoral
sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
(tôn giáo) dự án thảo luận (của hội nghị giám mục)

Xem thêm các từ khác

  • Schématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schéma 1 1.2 Giản lược, sơ lược 2 Phản nghĩa 2.1 Complet détaillé nuancé [[]] Tính từ Xem schéma 1...
  • Schématiquement

    Phó từ Bằng sơ đồ Giản lược, sơ lược
  • Schématisation

    Danh từ giống cái Sự sơ đồ hóa Sự sơ lược hóa, sự đơn giản hóa
  • Schématiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơ đồ hóa 1.2 Sơ lược hóa, đơn giản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Développer [[]] Ngoại động từ...
  • Schématisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết công thức (thường mỉa mai) tính sơ lược Schématisme d\'une explication tính sơ lược...
  • Schéol

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thế giới bên kia
  • Sciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ được Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ...
  • Sciage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cưa, sự xẻ 1.2 Gỗ xẻ (cũng bois de sciage) Danh từ giống đực Sự cưa, sự xẻ Sciage...
  • Scialytique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn không gây bóng (dùng trong các phòng mổ) Danh từ giống đực Đèn không gây bóng (dùng...
  • Sciant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciaphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa bóng Tính từ (thực vật học) ưa bóng
  • Sciapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thân mật) dân độc cước Danh từ giống đực ( số nhiều) (thân mật) dân...
  • Sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh hông 1.4 Danh từ giống...
  • Scie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scie 2 Danh từ giống cái 2.1 Lưỡi cưa, cưa 2.2 (động vật học) cá đao 2.3 (âm nhạc) đàn cưa 2.4 (thân...
  • Sciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hữu ý, cố tình 1.2 Phản nghĩa Etourdiment, inconsciemment, involontairement Phó từ Hữu ý, cố tình Tromper...
  • Science

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học 1.2 (văn học) sự thông hiểu 1.3 (văn học) sự khéo léo, sự tài tình 1.4 Phản nghĩa...
  • Science-fiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học viễn tưởng Danh từ giống cái Khoa học viễn tưởng
  • Scientifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà khoa học 1.4 Phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. Tính từ Khoa học Recherches...
  • Scientifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khoa học 1.2 Phản nghĩa Empiriquement. Phó từ (một cách) khoa học Analyser scientifiquement phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top