Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se tirer

Mục lục

Tự động từ

Rút ra khỏi, thoát khỏi
Se tirer d'une situation délicate
thoát ra khỏi một tình thế khó xử
Làm tròn
Il s'est bien tiré de sa mission
anh ấy đã làm tròn nhiệm vụ được giao
Kéo dài
La séance se tire
�� buổi họp kéo dài
Sệ ra, dài ra
Ses joues se tirent
�� má bà ta sệ ra
Chuồn đi
Il s'est tiré en douce
�� nó len lén chuồn đi
s'en tirer
khỏi bệnh, thoát khỏi khó khăn; (thân mật) xoay xở cho qua ngày
se tirer d'affaire affaire
affaire

Xem thêm các từ khác

  • Se toquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai
  • Se torcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
  • Se tordre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quặn 1.2 Cười thắt ruột, cười tức bụng 1.3 Cuộn khúc 1.4 Uốn cong xuống Tự động từ Quặn...
  • Se tortiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, vặn mình 1.2 (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh Tự động từ Vặn vẹo, vặn mình Le...
  • Se torturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giằn vặn nhau, làm đau khổ nhau luôn 1.2 Băn khoăn, áy náy Tự động từ Giằn vặn nhau, làm đau...
  • Se toucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát nhau 1.2 Gần giống nhau 1.3 (toán học) tiếp tuyến với nhau Tự động từ Sát nhau Maisons qui...
  • Se tourmenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Day dứt, bứt rứt, băn khoăn 1.2 (kỹ thuật) vênh đi Tự động từ Day dứt, bứt rứt, băn khoăn...
  • Se tourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quay, ngoảnh 1.2 Hướng về 1.3 Chống lại 1.4 (văn học) diễn biến, chuyển biến Tự động từ...
  • Se tracasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng Tự động từ Lo lắng Ne vous tracassez pas il arrivera certainement bà đừng lo lắng nữa thế...
  • Se traduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịch (ra) 1.2 Thể hiện Tự động từ Dịch (ra) Ce mot se traduit difficilement từ này khó dịch Thể...
  • Se trahir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biểu lộ 1.2 Bị lộ 1.3 Phản nghĩa Seconder, servir; cacher. Tự động từ Biểu lộ Ses sentiments...
  • Se traiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thương nghiệp) bán Tự động từ (thương nghiệp) bán Le riz se traite cher cette année năm nay gạo...
  • Se tramer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đang (được) chuẩn bị ngầm, đang (được) tổ chức ngầm Tự động từ Đang (được) chuẩn...
  • Se tranquilliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bình tâm, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Affoler, alarmer, angoisser, effrayer, inquiéter. Tự động từ Bình...
  • Se transformer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Phản nghĩa Maintenir, rester ( le mÂme) Tự động từ Biến đổi La chenille se transforme...
  • Se transmettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chuyền đi (âm thanh, dòng điện, bệnh tật...) 1.2 Được chuyển cho người khác (gia tài,...
  • Se transplanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ở chỗ khác, di cư Tự động từ Đi ở chỗ khác, di cư Cette famille s\'est transplantée au Sud...
  • Se transporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi đến 1.2 (nghĩa bóng) tưởng tượng lại Tự động từ Đi đến Le Juge s\'est transporté sur les...
  • Se travailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Il ne cessait...
  • Se travestir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tật giả trang (nam mặc quần do nữ và ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top