- Từ điển Pháp - Việt
Silvaline
|
Danh từ giống cái
Sợi thớ gỗ (để dệt vải thô)
Xem thêm các từ khác
-
Silveret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo pha tơ, vải xinvơre Danh từ giống đực Vải chéo pha tơ, vải xinvơre -
Silves
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) thơ tức hứng 1.2 (sử học) tập thơ tức hứng Danh từ giống cái... -
Silène
Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gấm (động vật học) khỉ ông cụ -
Silésienne
Danh từ giống cái Lụa pha len -
Sima
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) quyển sima Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) quyển sima -
Simagrée
Danh từ giống cái (thường số nhiều) điệu bộ nhõng nhẽo Des simagrées enfantines những điệu bộ nhõng nhẽo trẻ con -
Simandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chiêng (dùng trong các tu viện) Danh từ giống cái Cái chiêng (dùng trong các tu viện) -
Simarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng Danh từ giống cái (sử học) áo choàng -
Simbleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây khoanh (của thợ mộc...) Danh từ giống đực Dây khoanh (của thợ mộc...) -
Simien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ Tính từ (thuộc)... -
Simienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ Tính từ (thuộc)... -
Simiesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như khỉ Tính từ Như khỉ Face simiesque mặt như khỉ -
Similaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự 1.2 Phản nghĩa Différent. Tính từ Tương tự Produits similaires sản phẩm tương tự Phản nghĩa... -
Similargent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả bạc Danh từ giống đực Chất giả bạc -
Similarité
Danh từ giống cái Sự tương tự -
Simili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tram 1.2 Vải ximili 1.3 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) thứ làm giả 1.4 Danh từ giống cái... -
Similibronze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả đồng thanh Danh từ giống đực Chất giả đồng thanh -
Similicuir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải giả da Danh từ giống đực Vải giả da -
Similigraveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tram Danh từ giống đực Thợ tram -
Similigravure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tram 1.2 Bản tram Danh từ giống cái Phép tram Bản tram
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.