- Từ điển Pháp - Việt
Sorghum
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây lúa miến
Xem thêm các từ khác
-
Sorgue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm -
Sorguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm -
Soricides
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ chuột chù Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Sorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len Tây Ban Nha Danh từ giống cái Len Tây Ban Nha -
Sorite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( lôgic) phép liên hội Danh từ giống đực ( lôgic) phép liên hội -
Sornette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) lời nói tầm phào Danh từ giống cái (thường số nhiều) lời nói tầm... -
Sororal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tendresse... -
Sororale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tendresse... -
Sororalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như chị em Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như chị em Se conduire sororalement... -
Sororat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) hôn nhân chị em vợ Danh từ giống đực (dân tộc học) hôn nhân chị em... -
Sorose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả dâu Danh từ giống cái (thực vật học) quả dâu -
Sors
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mới tập bay Danh từ giống đực Chim mới tập bay -
Sort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số mệnh, số phận 1.2 Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt 1.3 Sự rủi may 1.4 Lời... -
Sortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra 1.2 (từ... -
Sortant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi ra 1.2 Hết nhiệm kỳ 1.3 Rút ra, xổ ra 1.4 (ngành in) nhô ra 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người đi ra... -
Sortante
Mục lục 1 Xem sortant Xem sortant -
Sorte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thứ, loại; hạng 1.2 Cách Danh từ giống cái Thứ, loại; hạng Toutes sortes de jouets đủ thứ... -
Sortie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi ra ngoài 1.2 Cửa ra, cửa 1.3 Lúc ra, lúc tan 1.4 Sự phát khùng, lời cáu kỉnh 1.5 Sự... -
Sortie-de-bain
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (mặc) khi tắm xong Danh từ giống cái Áo choàng (mặc) khi tắm xong -
Sortie-de-bal
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngoài áo khiêu vũ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.