Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Strongle

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) giun lươn

Xem thêm các từ khác

  • Strongyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực strongle strongle
  • Strongylose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giun lươn
  • Stronk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi thịt cá (để câu cá biển) Danh từ giống đực Mồi thịt cá (để câu cá biển)
  • Stronker

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển) Nội động từ Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển)
  • Strontiane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) stronti oxit Danh từ giống cái ( hóa học) stronti oxit
  • Strontianique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có stronti oxit Tính từ ( hóa học) có stronti oxit
  • Strontianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) strontianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) strontianit
  • Strontianocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) strontianocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) strontianocanxit
  • Strontique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) stronti Tính từ ( hóa học) (thuộc) stronti Sel strotique muối stronti
  • Strontium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) stronti Danh từ giống đực ( hóa học) stronti
  • Strophantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtrofantin Danh từ giống cái (dược học) xtrofantin
  • Strophantus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sừng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sừng trâu
  • Strophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn thơ, khổ thơ Danh từ giống cái Đoạn thơ, khổ thơ Strophe de quatre vers đoạn thơ bốn...
  • Strophion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) yếm (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) yếm (cổ Hy Lạp)
  • Strophique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chanson strophique ) bài hát chia đoạn
  • Strophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng gây xoắn vặn Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng...
  • Strophulus

    Mục lục 1 (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em) (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em)
  • Stropiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người tàn tật; người què; người cụt tay Danh từ giống...
  • Strouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái stronk stronk
  • Strouiller

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ stronker stronker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top