Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subliminale

Mục lục

Xem subliminal

Xem thêm các từ khác

  • Sublingual

    Mục lục 1 (giải phẫu) dưới lưỡi (giải phẫu) dưới lưỡi Artère sublingual động mạch dưới lưỡi
  • Sublinguale

    Mục lục 1 Xem sublingual Xem sublingual
  • Sublinguite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới lưỡi
  • Sublunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa trái đất và mặt trăng 1.2 (đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) ở trần thế Tính từ Giữa trái đất...
  • Subluxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp Subluxation de l\'épaule sự sai...
  • Subluxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm sai khớp Ngoại động từ (y học) làm sai khớp Subluxer le maxillaire inférieur làm...
  • Submarginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tache submarginale...
  • Submarginale

    Mục lục 1 Xem submarginal Xem submarginal
  • Submembraneuse

    Mục lục 1 Xem submembraneux Xem submembraneux
  • Submembraneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng élytre...
  • Submerger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, tràn ngập Ngoại động từ Làm ngập, tràn ngập Inondation qui submerger la campagne lụt...
  • Submersible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị ngập 1.2 (thực vật học) chìm xuống nước sau khi ra hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu...
  • Submersion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngập 1.2 Sự chìm Danh từ giống cái Sự ngập La submersion des rives sự ngập bờ Sự chìm...
  • Subodorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đoán chừng, đoán thấy 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh hơi thấy Ngoại động...
  • Subordination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tùy thuộc 1.2 Phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination....
  • Subordonnant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc
  • Subordonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào Ngoại động từ Bắt phụ thuộc...
  • Subordonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ thuộc; phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuộc hạ, người dưới quyền 3 Phản nghĩa 3.1 Dominant supérieur...
  • Subornation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mua chộc Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự mua chộc Subornation...
  • Suborner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua chuộc Ngoại động từ Mua chuộc Suborner un témoin mua chuộc người làm chứng suborner une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top