Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tête-de-nègre

Mục lục

Tính từ (không đổi) (có) màu hạt dẻ sẫm

étoffe tête-de-nègre+ vải màu hạt dẻ sẫm

Danh từ giống đực (không đổi)

Màu hạt dẻ sẫm

Xem thêm các từ khác

  • Têteau

    Danh từ giống đực đoạn đầu cành to (chặt ra)
  • Têtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, bướng bỉnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bướng, người bướng bỉnh 2.2 Búa ghè (của...
  • Tôle

    Danh từ giống cái Tôn Toit en tôle mái tôn Như taule
  • Tôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tôn, kỹ thuật làm tôn 1.2 Xưởng làm tôn 1.3 Sự buôn bán tôn 1.4 đồ bằng tôn;...
  • Tôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhanh 2 Phản nghĩa 2.1 Tard [[]] Phó từ Sớm Se lever tôt dậy sớm (từ cũ, nghĩa...
  • Tôt-fait

    Danh từ giống đực Bánh phồng
  • U

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U 1.2 ( U) ( hóa học) uran (ký hiệu) Danh từ giống đực U Un u minuscule một chữ u nhỏ, một...
  • U.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu) Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu)
  • Ubac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn sấp bóng (đồi, núi) Danh từ giống đực Sườn sấp bóng (đồi, núi)
  • Ubiquisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp...
  • Ubiquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ở khắp nơi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) phân bố rộng 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo) người...
  • Ubiquitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi
  • Ubiquité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tính có mặt khắp nơi (của Chúa) Khả năng đồng thời ở nhiều nơi
  • Ubuesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác) 1.2 (nghĩa rộng)...
  • Uchronie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không tưởng lịch sử Danh từ giống cái Không tưởng lịch sử
  • Uhlan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh đánh thuê (ở châu âu) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh đánh thuê...
  • Ukase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mệnh lệnh 1.2 (sử học) chiếu chỉ (của Nga hoàng) Danh từ giống đực Mệnh lệnh (sử...
  • Ukrainien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-cra-i-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-cra-i-na Tính từ (thuộc) U-cra-i-na...
  • Ukrainienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ukrainien ukrainien
  • Ulcère

    Danh từ giống đực (y học học; thực vật học) (vết) loét Ulcère de l\'estomac loét dạ dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top