Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thrombographie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) khoa đông máu

Xem thêm các từ khác

  • Thrombokinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trombikinaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) trombikinaza
  • Thrombopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tiểu cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh tiểu cầu
  • Thromboplastine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thrombokinase thrombokinase
  • Thrombose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng huyết khối Danh từ giống cái (y học) chứng huyết khối
  • Thrombus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cục huyết khối, cục nghẽn mạch Danh từ giống đực (y học) cục huyết khối,...
  • Thrène

    Danh từ giống đực (sử học) bài than khóc (trong đám tang, cổ Hy Lạp)
  • Thug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội Túc (ấn Độ) Danh từ giống đực Hội viên hội Túc (ấn Độ)
  • Thulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tulit
  • Thuraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hương Tính từ (thuộc) hương Offrande thuraire lễ dâng hương
  • Thuya

    Mục lục 1 Bản mẫu:Thuya 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) trắc bách diệp Bản mẫu:Thuya Danh từ giống đực (thực...
  • Thyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bà đồng (trong lễ tế thần rượu, cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) bà...
  • Thyiacine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chó sói (có) túi Danh từ giống cái (động vật học) chó sói (có) túi
  • Thyiade

    Mục lục 1 Xem thyade Xem thyade
  • Thylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thể xâm mạch Danh từ giống cái (thực vật học) thể xâm mạch
  • Thyllose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xâm mạch (ở cây) Danh từ giống cái Bệnh xâm mạch (ở cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top