Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Top

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...)

Xem thêm các từ khác

  • Topaze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi chéo...
  • Topazolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) topazolit
  • Topectomle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng...
  • Toper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập vào tay nhau mà chấp thuận Nội động từ Đập vào tay nhau mà chấp thuận tope! tope là!...
  • Topette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai nhỏ, cút Danh từ giống cái Chai nhỏ, cút Topette d\'eau-de-vie cút rượu trắng
  • Topholipome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ sạn urat Danh từ giống đực (y học) u mỡ sạn urat
  • Tophus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sạn urat Danh từ giống đực (y học) sạn urat
  • Topiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xén cây cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Thuật xén cây...
  • Topinambour

    Mục lục 1 Bản mẫu:Topinambour 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cúc vu (cây, củ) Bản mẫu:Topinambour Danh từ giống đực Cúc vu (cây,...
  • Topique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) để đắp, để rịt 1.2 Gắn với vấn đề 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương 1.4 Danh từ giống...
  • Topo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ Danh từ giống đực (thân...
  • Topographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đo vẽ địa hình Danh từ Người đo vẽ địa hình
  • Topographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo vẽ địa hình 1.2 Địa hình Danh từ giống cái Khoa đo vẽ địa hình Địa hình
  • Topographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem topographie Tính từ Xem topographie Levé topographique sự đo vẽ địa hình anatomie topographique giải phẫu...
  • Topographiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt địa hình Phó từ Về mặt địa hình
  • Topologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) khoa topo, topo học Danh từ giống cái (toán học) khoa topo, topo học
  • Topologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ topologit topologit
  • Toponomastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toponymie toponymie
  • Toponyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên đất, tên địa phương, địa danh Danh từ giống đực Tên đất, tên địa phương, địa...
  • Toponymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên đất, địa danh học Danh từ giống cái Khoa tên đất, địa danh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top