Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Touffer

Mục lục

Nội động từ

Tụm lại, cụm lại

Xem thêm các từ khác

  • Touffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không khí nóng ngột ngạt Danh từ giống cái Không khí nóng ngột ngạt Une touffeur d\'orage pesait...
  • Touffu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm rạp 1.2 (nghĩa bóng) rườm, rườm rà 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, maigre. Concis, simple. Tính từ Rậm...
  • Touffue

    Mục lục 1 Xem touffu Xem touffu
  • Touillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trộn, sự quấy Danh từ giống đực (thân mật) sự trộn, sự quấy Le touillage...
  • Touille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám hồi
  • Touiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy trộn Ngoại động từ (thân mật) quấy trộn Touiller la fécule quấy bột Touller...
  • Touilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trộn Danh từ giống đực Que trộn
  • Toujours

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn, mãi mãi 1.2 Bao giờ, cũng vẫn, vẫn 1.3 Cứ... đã 1.4 Phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement....
  • Touloupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu 1.2 Áo da cừu (của nông dân Nga) Danh từ giống cái Da cừu Áo da cừu (của nông dân...
  • Toulousain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp)
  • Toulousaine

    Mục lục 1 Xem toulousain Xem toulousain
  • Toundra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) lãnh nguyên tundra Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) lãnh nguyên...
  • Toungouze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Tun-gu-dơ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống...
  • Toupet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túm (tóc, lông) 1.2 Tóc đáp 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự táo tợn Danh từ giống đực Túm...
  • Toupie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con quay 1.2 (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ) 1.3 (nghĩa xấu) người đàn bà dơ dáng Danh từ giống...
  • Toupillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi ghép (gỗ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi ghép (gỗ)
  • Toupiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) xoi ghép (gỗ) 1.2 Nội động từ 1.3 (thân từ cũ, nghĩa cũ) quay như chong chóng Ngoại...
  • Toupilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ xoi ghép (gỗ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ xoi ghép (gỗ)
  • Toupilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ)
  • Toupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Túm nhỏ (tóc lông...) 1.2 Chùm cành cây 1.3 Túm lông đuôi bò Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top