Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trémater

động từ

Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông)
Il est interdit de trémater aux abords des écluses
cấm vượt lên trước ở gần đập

Xem thêm các từ khác

  • Trémelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà
  • Trémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi...
  • Trémière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière)
  • Trémolite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit
  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
  • Trémulant

    Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
  • Trémulation

    Danh từ giống cái (y học) sự run rẩy Trémulation auriculaire sự run rẩy của tâm nhĩ
  • Trémuler

    động từ Run rẩy Trémuler les doigts run rẩy ngón tay Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit tiếng nhạc run rẩy trong...
  • Trépan

    Danh từ giống đực Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
  • Trépanation

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khoan xương
  • Trépaner

    Ngoại động từ (y học) khoan xương Trépaner un blessé khoan xương một người bị thương Trépaner un abcès osseux khoan một apxe...
  • Trépang

    Danh từ giống đực Như tripang
  • Trépané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị khoan (xương) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị khoan xương Tính từ (y học) bị khoan...
  • Trépas

    Danh từ giống đực (văn học) cái chết paser de vie à trépas (thân mật) chết
  • Trépasser

    Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) chết, tạ thế, qua đời Il a trépassé ông ta đã qua đời
  • Trépidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động 2 Phản nghĩa 2.1 Immobile calme [[]] Tính từ Rung...
  • Trépidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung 1.2 (nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Trépider

    Nội động từ Rung Automobile qui trépide xe ôtô rung (từ cũ; nghĩa cũ) run
  • Trépignement

    Danh từ giống đực Sự giậm chân Trépignement de joie sự giậm chân vui mừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top