Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Traînailler

Ngoại động từ, nội động từ

Như traînasser

Xem thêm các từ khác

  • Traînant

    Tính từ Kéo dài ra Voix traînante giọng kéo dài ra Quét đất lòng thòng Robe traînante áo dài lòng thòng
  • Traînard

    Danh từ giống đực (thân mật) người kéo lê đằng sau, người tụt lại Les traînards d\'une unité en marche những người tụt...
  • Traînasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Thân bò lan, dây bò lan 1.2 Cỏ ống 1.3 Cây nghề bò Danh từ giống cái (thực...
  • Traînasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo lê 1.2 Kéo lê ra 2 Nội động từ 2.1 đi lang thang, đi vẩn vơ 2.2 Kéo rê (công việc) ra Ngoại...
  • Traîne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đuôi áo dài 1.2 Bó củi kéo lết 1.3 (ngư nghiệp) lưới vây 1.4 (tiếng địa phương) bụi...
  • Traîne-buisson

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim chích
  • Traîne-malheur

    Danh từ giống đực không đổi (thân mật) người khố rách áo ôm
  • Traîne-misère

    Danh từ giống đực không đổi Như traîne-malheur
  • Traîneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt tuyết 1.2 Xe quệt 1.3 Lưới vây (đánh cá, đánh chim) Danh từ giống đực Xe trượt...
  • Traînement

    Danh từ giống đực Sự kéo lê Traînement des pieds sự kéo lê chân Sự ề à Le traînement de voix giọng ề à
  • Traîner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lôi 1.2 Kéo theo, mang theo 1.3 Lôi kéo, lôi cuốn 1.4 Kéo lê 1.5 Kéo dài 2 Nội động từ 2.1...
  • Traîneur

    Danh từ giống đực Người kéo Traîneur de chariot người kéo xe chở đồ Traîneur de rues người lang thang ngoài phố Người đi...
  • Traînée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vệt dài, vệt 1.2 Dây cây dầm 1.3 (hàng không) sức cản chính diện 1.4 (thông tục) đĩ rạc...
  • Traître

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản bội, phản trắc 1.2 (nghĩa rộng) hiểm độc, lừa lọc 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ phản bội...
  • Traîtreusement

    Phó từ (một cách) phản bội, (một cách) phản trắc Attaquer traîtreusement tấn công một cách phản trắc
  • Traîtrise

    Danh từ giống cái Sự phản bội, tính phản bội, tính phản trắc La traîtrise d\'un complot tính phản trắc của một âm mưu...
  • Trechmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trecmanit
  • Treculia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít hoa
  • Treillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới mắt cáo 1.2 Hàng rào mắt cáo Danh từ giống đực Lưới mắt cáo Hàng rào mắt cáo
  • Treillager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho lưới mắt cáo vào 1.2 (nghĩa bóng) dán dọc ngang Ngoại động từ Cho lưới mắt cáo vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top