Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trachyspermun

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây khồm

Xem thêm các từ khác

  • Trachyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trachit Danh từ giống đực (khoáng vật học) trachit
  • Tract

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyền đơn Danh từ giống đực Truyền đơn Distribuer des tracts phát truyền đơn
  • Tractation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Louches tractations những...
  • Tracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo Danh từ giống đực Máy kéo Tracteur universel máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng Tracteur...
  • Tracteur-bulldozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-ủi Danh từ giống đực Máy kéo-ủi
  • Tracteur-camion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-xe tải Danh từ giống đực Máy kéo-xe tải
  • Tracteur-chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-chất tải Danh từ giống đực Máy kéo-chất tải
  • Tracteur-porteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-vận chuyển Danh từ giống đực Máy kéo-vận chuyển
  • Tracteur-tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-mooc trần Danh từ giống đực Máy kéo-mooc trần
  • Tractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo
  • Traction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sức kéo 1.2 (thể dục thể thao) động tác kéo co 1.3 (đường sắt) đoạn máy 1.4...
  • Tractionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên đoạn đầu máy Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên đoạn...
  • Tractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tractif tractif
  • Tractoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo 1.2 Danh từ giống cái Tính từ Kéo Machine tractoire máy kéo Danh từ giống cái tractrice tractrice
  • Tractoiriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy kéo Danh từ Người lái máy kéo
  • Tractrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đẳng tiếp cự Danh từ giống cái (toán học) đường đẳng tiếp cự
  • Tractus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây bó Danh từ giống đực (giải phẫu) dây bó Tractus gastro-intestinal dây dạ...
  • Trade-union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội công liên ( Anh) Danh từ giống cái Hội công liên ( Anh)
  • Trade mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn hiệu
  • Trade unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào công liên Danh từ giống đực Phong trào công liên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top