- Từ điển Pháp - Việt
Uranographique
Xem thêm các từ khác
-
Uranopilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranopilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranopilit -
Uranoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình vòm... -
Uranospinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranoxpinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranoxpinit -
Uranothallite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranotalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranotalit -
Uranothorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranothorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranothorit -
Uranus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) sao Thiên Vương Danh từ giống đực (thiên văn) sao Thiên Vương -
Uranyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranila Danh từ giống đực ( hóa học) uranila -
Urase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) uraza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) uraza -
Urate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urat Danh từ giống đực ( hóa học) urat -
Urbain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành thị, (thuộc) đô thị 1.2 (văn học) lịch sự 1.3 Phản nghĩa Agreste, campagnard, rural. Tính... -
Urbaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urbain urbain -
Urbanification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kế hoạch đô thị hóa Danh từ giống cái Kế hoạch đô thị hóa -
Urbanifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt kế hoạch đô thị hóa Ngoại động từ Đặt kế hoạch đô thị hóa -
Urbanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đô thị hóa Danh từ giống cái Sự đô thị hóa -
Urbaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đô thị hóa Ngoại động từ Đô thị hóa Urbaniser une partie de la campagne đô thị hóa một phần... -
Urbanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy hoạch đô thị Danh từ giống đực Quy hoạch đô thị -
Urbaniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người ủng hộ giáo hoàng Ua-banh VI 1.2 Nhà quy hoạch đô thị Danh từ (tôn giáo,... -
Urbanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uabanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uabanit -
Urbi et orbi
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Khắp nơi Phó ngữ Khắp nơi Publier une nouvelle urbi et orbi phổ biến khắp nơi một tin -
Urcéolé
Tính từ (thực vật học) (có) hình hũ Corolle urcéolée tràng hình hũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.