Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vétillard

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói
Caractère vétillard
tính xoi mói
Surveillance vétillarde
sự giám sát xoi mói

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói

Xem thêm các từ khác

  • Vétille

    Danh từ giống cái Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào Se quereller pour des vétilles cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
  • Vétiller

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tỉ mẩn Perdre son temps à vétiller tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói
  • Vétiver

    Danh từ giống đực Hương bài (cây, rễ)
  • Vétuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, hư nát 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne neuf récent [[]] Tính từ Cũ kỹ, hư nát Maison vétuste nhà hư nát...
  • Vétyver

    Danh từ giống đực Như vétiver
  • Vétéran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính kỳ cựu 1.2 Cựu binh 1.3 Người kỳ cựu 1.4 (thể dục thể thao) vận động viên quá...
  • Vétérance

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự kỳ cựu
  • Vétérinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú y 2 Danh từ 2.1 Thú y sĩ Tính từ (thuộc) thú y Médecine vétérinaire thú y Docteur vétérinaire...
  • Vêlement

    Danh từ giống đực Như vêlage
  • Vêler

    Nội động từ đẻ (bò cái)
  • Vêpres

    Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) kinh chiều tối aller de travers comme un chien qui va à vêpres đi chệch choạng chanter vêpres...
  • Vêtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (số nhiều) quần áo, y phục 1.2 Ngành may mặc 1.3 Cái áo 1.4 (nghĩa bóng) bộ áo Danh từ...
  • Vêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Cấp quần áo cho người nghèo 1.3 Mặc 2 Phản nghĩa 2.1 Dépouiller déshabiller...
  • Vêtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc, ăn mặc 1.2 (văn học) khoác bộ áo, phủ 2 Phản nghĩa 2.1 Nu [[]] Tính từ Mặc, ăn mặc Bien vêtu...
  • Vêture

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ...
  • Về BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận...
  • Về quy định của BaamBoo Tra Từ

    Nếu ai đó đạo văn thì sao? Vì tất cả nội dung trên BaamBoo- Tra Từ được phân phối theo giấy phép Creative Commons Attribution...
  • Về tính ổn định

    Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển? Mọi phiên bản của bài viết đều được...
  • W

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ...
  • W.c

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top