Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vacance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khuyết, sự trống, sự thiếu
La vacance d'une chaire
sự khuyết một ghế giáo sư
( số nhiều) kỳ nghỉ
Vacances judiciaires
kỳ nghỉ của tòa án
Vacances scolaires
kỳ nghỉ của trường học
( số nhiều) sự nghỉ ngơi
Vous êtes fatigué vous avez besoin de vacances
anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi
Phản nghĩa Rentrée. Occupation; travail

Xem thêm các từ khác

  • Vacancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ mát Danh từ Người đi nghỉ mát Afflux des vacanciers à la plage người đi nghỉ mát đổ...
  • Vacant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuyết, trống, thiếu 2 Phản nghĩa Occupé, pris 2.1 Vô chủ, vô thừa kế 2.2 Bâng quơ 2.3 Danh từ giống...
  • Vacante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacant vacant
  • Vacarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi 1.2 Phản nghĩa Murmure, silence Danh từ giống đực Tiếng ồn...
  • Vacataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định) Danh từ Người thụ...
  • Vacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định...
  • Vaccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vacxin 1.2 (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa Danh từ giống đực...
  • Vaccinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chủng Tính từ Có thể chủng
  • Vaccinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vaccine Tính từ Xem vaccine Bouton vaccinal mụn ngưu đậu
  • Vaccinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaccinal vaccinal
  • Vaccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người chủng 1.2 Tính từ 1.3 (y học) chủng Danh từ giống đực (y học) người...
  • Vaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự chủng
  • Vaccinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur
  • Vaccine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu...
  • Vaccinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Vacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner...
  • Vaccinide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban đậu Danh từ giống cái (y học) ban đậu
  • Vaccinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinifère

    Tính từ Mang mủ đậu giống Génisse vaccinifère con bò cái tơ mang mủ đậu giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top