Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Valline

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) valin

Xem thêm các từ khác

  • Vallisnérie

    Danh từ giống cái (thực vật học) rong mái chèo, tóc tiên nước
  • Vallon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thung
  • Vallonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa thế nhiều thung Danh từ giống đực Địa thế nhiều thung
  • Vallonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vallonneux vallonneux
  • Vallonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thung Tính từ Có nhiều thung Contrée vallonneuse miền có nhiều thung
  • Vallonné

    Tính từ Có nhiều thung Région vallonnée vùng có nhiều thung
  • Vallum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lũy cọc 1.2 Công sự có lũy cọc Danh từ giống đực Lũy cọc Công sự có lũy cọc
  • Vallée

    Danh từ giống cái Thung lũng Vallée antécédente thung lũng sinh trước Vallée épigénique thung lũng sinh sau Vallée mûre thung lũng...
  • Valoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trị giá 1.2 Có giá trị 1.3 Có giá trị bằng 1.4 Đáng 2 Ngoại động từ 2.1 Đưa đến, mang lại,...
  • Valorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự làm cho có giá trị 1.2 (triết học) sự làm tăng giá trị Danh từ giống cái...
  • Valoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) làm cho có giá trị 1.2 (triết học) làm tăng giá trị Ngoại động từ (kinh tế) làm...
  • Vals

    Mục lục 1 Số nhiều của val Số nhiều của val
  • Valse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu van (nhảy, âm nhạc) 1.2 (nghĩa bóng) sự luân chuyển Danh từ giống cái Điệu van (nhảy,...
  • Valser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy van 1.2 (thân mật) bị quăng 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy theo điệu van Nội động từ Nhảy...
  • Valseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy van 1.2 (thân mật) người không kiên định, người không đáng tin Danh từ giống...
  • Valseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái valseur valseur
  • Valvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valse Tính từ Xem valse Préfloraison valvaire (thực vật học) tiền khai hoa vạn
  • Valve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ 1.2 Van Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Valvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valvule Tính từ Xem valvule Repli valvulaire nếp van Lésion valvulaire thương tổn van
  • Valvule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ 1.2 Van nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top