- Từ điển Pháp - Việt
Vendredi
|
Danh từ giống đực
Ngày thứ sáu
- vendredi saint
- ngày thứ sáu trước lễ phục sinh (giỗ Chúa Giê xu)
Xem thêm các từ khác
-
Vendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu -
Vendéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) nghĩa quân Văng-đê Tính từ (thuộc)... -
Venelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ hẻm Danh từ giống cái Ngõ hẻm Une sordide venelle một ngõ hẽm bẩn thỉu enfiler la venelle... -
Vener
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Faire vener de la viande để thịt cho hơi ôi (trước khi nấu) -
Venet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) đăng bán nguyệt (để đón cá khi nước rút) Danh từ giống đực (ngư nghiệp)... -
Venette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Agir par venette... -
Veneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự xạ Danh từ giống đực (sử học) quan ngự xạ grand veneur (sử học)... -
Vengeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự báo thù 1.2 (tôn giáo) sự trừng phạt Danh từ giống cái Sự trả thù, sự... -
Venger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả thù; trả thù cho Ngoại động từ Trả thù; trả thù cho Venger une offense trả thù cho một... -
Vengeresse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vengeur vengeur -
Vengeur
Mục lục 1 Tính từ (giống cái vengeresse) 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trả thù, người báo thù Tính... -
Veniat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh đòi thẩm phán cấp dưới Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Venimeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venimeux venimeux -
Venimeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác độc Phó từ Ác độc Parler venimeusement de quelqu\'un nói ác độc về ai -
Venimeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nọc độc 1.2 (nghĩa bóng) độc địa, ác độc Tính từ Có nọc độc Serpent venimeux rắn có nọc... -
Venin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nọc độc, nọc 1.2 Sự độc địa, sự ác độc Danh từ giống đực Nọc độc, nọc Venin... -
Venir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến, đi đến 1.2 Xảy đến; nảy ra 1.3 Đạt tới 1.4 Chảy 1.5 Sinh ra 1.6 Mọc 1.7 Từ (đâu) đến;... -
Vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió 1.2 Hơi (trong bụng) 1.3 Phương 1.4 Luồng 1.5 Chuyện hão, chuyện hư ảo 1.6 Lời hứa hão... -
Ventage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.