Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vertu

Mục lục

Danh từ giống cái

Đức hạnh, đức tính đức độ
La vertu de modestie
đức tính khiêm tốn
Homme d'une grande vertu
người có đức độ lớn
Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh
épouser une vertu
kết hôn với một phụ nữ tiết hạnh
(văn học) tính năng, hiệu lực
Vertu curative
hiệu lực chữa bệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) dũng khí
en vertu de
căn cứ vào, bằng vào
faire de nécessité vertu
biến việc phải làm điều khó chịu thành dịp làm điều hay
il a de la vertu
(thường mỉa mai) nó làm điều đó đáng khen đây!
Phản nghĩa Lâcheté; défaut, vice. Immoralité, imperfection. Débauche, libertinage.

Xem thêm các từ khác

  • Vertubleu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời!
  • Vertuchou

    Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu
  • Vertudieu

    Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu
  • Vertueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vertueux vertueux
  • Vertueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có đức, có đức hạnh, có đức độ 1.2 Có tiết hạnh, (một cách) trong trắng 1.3 (thân mật, mỉa)...
  • Vertueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đức, có đạo đức, đức hạnh 1.2 Tiết hạnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí 1.4 Phản nghĩa...
  • Vertugadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cỏ dốc hình vòng 1.2 (sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng...
  • Vertèbre

    Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt sống Vertèbre dorsale đốt sống lưng
  • Vertébral

    Tính từ Xem vertèbre Trou vertébral lỗ đốt sống Colonne vertébrale cột sống
  • Verve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng say Danh từ giống...
  • Verveine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Verveine 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cỏ roi ngựa Bản mẫu:Verveine Danh từ giống cái (thực...
  • Vervelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đeo chân (chim săn) Danh từ giống cái Vòng đeo chân (chim săn)
  • Vervet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ trán trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ trán trắng
  • Verveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verveux verveux
  • Verveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao hứng 1.2 Hăng say 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lờ đánh cá Tính từ Cao hứng Orateur verveux diễn...
  • Vesbine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vebin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vebin
  • Vesce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đậu tằm Danh từ giống cái (thực vật học) đậu tằm
  • Vesou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mía Danh từ giống đực Nước mía
  • Vespasienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà đi tiểu công cộng (cho nam giới) Danh từ giống cái Nhà đi tiểu công cộng (cho nam giới)
  • Vespertilion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi muỗi Danh từ giống đực (động vật học) dơi muỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top