Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vibration

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rung
Vibration d'une corde
sự rung của một dây
Chấn động
Les vibrations du sol
những chấn động mặt đất
(vật lí) dao động
Vibration acoustique
dao động âm thanh
Vibrations électromagnétiques
dao động điện từ
Vibration du balancier
dao động của con lắc (đồng hồ)
Vibration de l'empennage
hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
Vibration forcée vibration libre
dao động cưỡng bức/dao động tự do
Vibration longitudinale vibration transversale
dao động dọc/dao động ngang
Vibration périodique amortie
dao động tuần hoàn tắt dần
Vibration sinuso…dale modulée
dao động hình sin điều biến
Sự rung rinh
Vibration de la lumière
ánh sáng rung rinh
(nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm
Vibration de vie
sức sống rung động
Vibration de l'âme
tâm hồn rung cảm

Xem thêm các từ khác

  • Vibrato

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung Danh từ giống đực (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung
  • Vibratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung, dao động Tính từ Rung, dao động Mouvement vibratoire chuyển động rung, dao động Massage vibratoire...
  • Vibrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (xây dựng) đầm rung Nội động...
  • Vibreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ rung Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ rung Vibreur d\'un haut-parleur électromagnétique...
  • Vibrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy 1.2 (thân mật) người không bao giờ ngồi yên Danh...
  • Vibrionien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vibrion vibrion
  • Vibrionienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vibrionien vibrionien
  • Vibrionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) luôn luôn cựa quậy, không bao giờ ngồi yên Nội động từ (thân mật) luôn luôn...
  • Vibrisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông mũi 1.2 Ria (mèo); lông góc mũi (chim) Danh từ giống cái Lông mũi Ria (mèo); lông góc mũi...
  • Vibrocasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền lắc, máy nghiền rung Danh từ giống đực Máy nghiền lắc, máy nghiền rung
  • Vibrocompacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đầm rung Danh từ giống đực Máy đầm rung
  • Vibrocrible

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy sàng rung Danh từ giống đực Máy sàng rung
  • Vibroforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan rung Danh từ giống đực Sự khoan rung
  • Vibrographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rung ký Danh từ giống đực Rung ký
  • Vibromasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung xoa bóp Danh từ giống đực Máy rung xoa bóp
  • Vibropilonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa đầm rung Danh từ giống cái Búa đầm rung
  • Vibroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm rung Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm rung
  • Vibroserrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lèn rung, sự rung siết chặt Danh từ giống đực Sự lèn rung, sự rung siết chặt
  • Vibrotamis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (máy) sàng rung Danh từ giống đực (máy) sàng rung
  • Vibrotassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm rung, sự lèn rung Danh từ giống đực Sự đầm rung, sự lèn rung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top