Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Pháp - Việt

  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bãi bỏ Tính từ Để bãi bỏ Loi abrogative đạo luật để bãi bỏ (đạo luật khác)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bãi bỏ (một đạo luật...) Danh từ giống cái Sự bãi bỏ (một đạo luật...)
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrogatif abrogatif
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abrogatif abrogatif
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi bỏ (đạo luật...). Tính từ Có thể bãi bỏ (đạo luật...).
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp) bãi bỏ (một đạo luật...). 1.2 Phản nghĩa Etablir, instituer Ngoại động từ (luật...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng 1.2 Cục súc, cụt ngủn 1.3 Phản nghĩa Doux, affable, courtois 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (địa...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrupt abrupt
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn Phó từ Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn La question lui fut posée abruptement...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 U mê, ngây dại 1.2 Phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent 2 Danh từ 2.1 Người u mê Tính từ U mê, ngây...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abruti abruti
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người 1.2 Phản nghĩa Elever, éveiller Ngoại động từ...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Un vacarme abrutissant tiếng ồn ào làm...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutissant abrutissant
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái u mê, trạng thái mụ người 1.2 Phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ làm cho u mê. Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Des...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutisseur abrutisseur
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ngắn, thu tóm 2 Phản nghĩa 2.1 Allonger développer Ngoại động từ Rút ngắn, thu tóm Abréger...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hoành độ Danh từ giống cái (toán học) hoành độ Abscisse curviligne hoành độ...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ mịt, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, facile Tính từ Mờ mịt, tối nghĩa Doctrine absconse học thuyết...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abscons abscons
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắng mặt 1.2 Sự thiếu 1.3 Sự lơ đễnh, sự đãng trí 1.4 (luật) sự mất tích 2 Phản...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vắng mặt 1.2 Thiếu 1.3 Phản nghĩa Présent 1.4 Lơ đễnh, đãng trí 1.5 Phản nghĩa Attentif 2 Danh từ 2.1...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái absent absent
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu cung (nhà thờ) Danh từ giống cái Hậu cung (nhà thờ)
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abside abside
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abside abside
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu hậu cung Danh từ giống cái Tiểu hậu cung
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây apxanh, cây ngải đắng. 1.2 Rượu apxanh Danh từ giống cái (thực vật...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc apxanh. Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc apxanh.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đối, triệt để 1.2 Chuyên chế, độc đoán 1.3 ( hóa học) nguyên chất 1.4 Phản nghĩa Limité,...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái absolu absolu
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thiết 1.2 Hoàn toàn 1.3 (ngôn ngữ học) không tân ngữ Phó từ Nhất thiết Il le faut absolument nhất...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự xá tội 1.2 (luật) sự miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamnation Danh từ giống cái...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể chuyên chế Danh từ giống đực Chính thể chuyên chế
  • Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo chính thể chuyên chế Tính từ & danh từ Theo chính thể chuyên chế
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xá tội 1.2 (luật) miễn tội Tính từ (tôn giáo) xá tội (luật) miễn tội
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hút Tính từ Có thể hút
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (nước) 2 Phản nghĩa Hydrofuge, imperméable 2.1 Thu hút tâm trí Tính từ Hút (nước) Terre absorbante đất...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái absorbant absorbant
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút, hấp thu 1.2 Ăn uống 1.3 Thu hút 1.4 Hút hết, làm tiêu tan 1.5 Phản nghĩa Dégorger, rejeter...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hấp thu; chất hấp thu Danh từ giống đực Máy hấp thu; chất hấp thu Absorbeur d\'ondes...
  • Mục lục 1 Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc) Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hút, sự hấp thu 1.2 Sự ăn, sự uống 1.3 Sự nhập vào, sự hòa lẫn 1.4 (hiếm) sự mải...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xá tội 1.2 (luật) miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamner Ngoại động từ (tôn giáo) xá...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh siêu độ 1.2 Lễ xá tội, lễ siêu độ. Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh siêu...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không can dự (vào một việc..) 1.2 Phản nghĩa Action, intervention 1.3 Sự bỏ phiếu trắng...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương bỏ phiếu trắng. Danh từ giống đực Chủ trương bỏ phiếu trắng.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ phiếu trắng 1.2 Cử tri bỏ phiếu trắng 1.3 Danh từ 1.4 Người bỏ phiếu trắng 1.5 Phản nghĩa Votant...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Tính từ (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Médicament...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng.
  • Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng.
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng 2 Phản nghĩa Concret. Positif, réel 2.1 Lơ đễnh 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái trừu tượng...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrait abstrait
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Raisonnement abstrus suy luận khó...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrus abstrus
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý, vô lý 1.2 Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều phi lý,...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi lý 1.2 điều phi lý, điều vô lý 2 Phản nghĩa 2.1 Bien-fondé sagesse Danh từ giống cái...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạm dụng 1.2 Sự sai lầm 1.3 ( số nhiều) thói những lạm Danh từ giống đực Sự lạm...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Détromper 2 Nội động từ 2.1 Lạm dụng 2.2 Lợi dụng Ngoại động...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạm dụng 1.2 (cũ) hão Tính từ Lạm dụng Usage abusif sự lạm dụng Emploi abusif d\'un mot sự dùng lạm...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abusif abusif
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá đáng, lạm Phó từ Quá đáng, lạm Mot employé abusivement từ dùng lạm
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ab†me ab†me
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biển thẳm Danh từ giống đực Biển thẳm
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [ A-bi-xi-ni Tính từ [thuộc [ A-bi-xi-ni
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abyssin abyssin
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm thoái hóa; làm suy vi 2 Đồng nghĩa 2.1 Améliorer Ngoại động từ (văn học) làm...
  • Danh từ giống đực (văn học) sự thoái hóa; sự suy vi.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự) 1.2 Thuộc về bảng chữ cái 2 Danh từ giống đực...
  • Danh từ giống cái Cửa nước (qua đó nước chảy rơi lên bánh xe của cối xay nước).
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngu muội, làm đần độn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ Làm ngu muội, làm...
  • Tính từ Làm đần độn, ngu muội Des travaux abêtissants những công việc làm cho đần độn
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm, vực sâu 1.2 Hố sâu ngăn cách 1.3 (văn chương) sự thăm thẳm Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấn chìm 1.2 Làm hư, làm hỏng 1.3 (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương 1.4 (cũ) công...
  • xem abîmée
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viện hàn lâm 1.2 Hội (văn học) nghệ thuật. 1.3 Học viện 1.4 Khu giáo dục (ở Pháp) 1.5 (hội...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes...
  • Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện
  • Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top