- Từ điển Nhật - Anh
けんのう
Xem thêm các từ khác
-
けんのうひん
[ 献納品 ] donation/contribution/an offering -
けんのうざい
[ 健脳剤 ] brain tonic -
けんのうしゃ
[ 献納者 ] donor/contributor -
けんのん
[ 剣呑 ] (adj-na,n) risky/dangerous/insecure -
けんばのろう
[ 犬馬の労 ] rendering what little service one can -
けんばいき
[ 券売機 ] (n) ticket machine -
けんばん
[ 鍵盤 ] (n) keyboard (e.g. piano) -
けんばんがっき
[ 鍵盤楽器 ] (n) keyboard (keyed) instrument -
けんぱ
[ 検波 ] (n,vs) detecting -
けんぱき
[ 検波器 ] (n) wave gauge -
けんぱく
[ 建白 ] (n) petition/memorial -
けんぱくしょ
[ 建白書 ] (n) a petition/a memorial -
けんぱい
[ 献杯 ] (n) offering a drink -
けんび
[ 兼備 ] (n,vs) being proficient in both/combine both -
けんびきょう
[ 顕微鏡 ] (n) microscope/(P) -
けんぴつ
[ 健筆 ] (n) powerful pen -
けんぴつか
[ 健筆家 ] ready writer -
けんぴん
[ 検品 ] (n) inspection -
けんぶ
[ 剣舞 ] (n) sword dance -
けんぶつ
[ 見物 ] (n,vs) sightseeing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.