- Từ điển Nhật - Anh
ぶりゃく
Xem thêm các từ khác
-
ぶりょくがいこう
[ 武力外交 ] armed diplomacy -
ぶりょくしょうとつ
[ 武力衝突 ] military conflict/armed conflict -
ぶりょくこうし
[ 武力行使 ] use of (military) force -
ぶりょくこうげき
[ 武力攻撃 ] (n) armed attack -
ぶりょくかいにゅう
[ 武力介入 ] (n) armed intervention -
ぶりょくかんしょう
[ 武力干渉 ] armed intervention -
ぶりょくせいじ
[ 武力政治 ] power politics -
ぶりょくせん
[ 武力戦 ] armed conflict -
ぶりょうとうげん
[ 武陵桃源 ] (n) Utopia -
ぶり返す
[ ぶりかえす ] (v5s) to come back/to return/to recur -
ぶよぶよ
(adj-na,adv,n) soft and flabby -
ぶようだん
[ 舞踊団 ] (n) dance troupe -
ぶようげき
[ 舞踊劇 ] (n) dance drama -
ぶようか
[ 舞踊家 ] (n) dancer/dancing master (mistress) -
ぶをねる
[ 武を練る ] (exp) to train oneself in military arts -
ぶんきてん
[ 分岐点 ] (n) junction/crossroads/division point/parting of ways/(P) -
ぶんきえき
[ 分岐駅 ] junction -
ぶんきせん
[ 分岐線 ] branch line/spur -
ぶんきょく
[ 分局 ] (n) branch office -
ぶんきょくか
[ 分極化 ] (n) polarization/lining up with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.