- Từ điển Nhật - Anh
否認
Xem thêm các từ khác
-
否運
[ ひうん ] (n) bad fortune/misfortune -
含ませる
[ ふくませる ] (v1,vt) to soak/to saturate/to suckle/to make one hold something in the mouth/to include/to instruct/to make one understand -
含ます
[ ふくます ] (v5s) to soak/to saturate/to suckle/to make one hold something in the mouth/to include/to instruct/to make one understand -
含まれない
[ ふくまれない ] not to be included -
含まれる
[ ふくまれる ] (v1,vi) to be included/to be comprised of -
含み
[ ふくみ ] (n) implication/hidden meaning/latitude/atmosphere/tone/sentiment/inclusion -
含み声
[ ふくみごえ ] (n) muffled voice -
含み笑い
[ ふくみわらい ] (n) suppressed laugh/smile/giggle/chuckle -
含み資産
[ ふくみしさん ] hidden assets -
含め煮
[ ふくめに ] (n) food boiled in sugar syrup -
含む
[ ふくむ ] (v5m) to hold in the mouth/to bear in mind/to understand/to cherish/to harbor/to contain/to comprise/to have/to hold/to include/to embrace/to... -
含塵率
[ がんじんりつ ] dust content -
含嗽
[ がんそう ] (n,vs) gargle/rinse mouth -
含嗽薬
[ がんそうやく ] gargle medicine/mouthwash -
含味
[ がんみ ] (n,vs) taste/thinking over carefully -
含水
[ がんすい ] (adj-no) hydrated/hydrous -
含水化合物
[ がんすいかごうぶつ ] (n) hydrate -
含水炭素
[ がんすいたんそ ] (n) carbohydrate -
含油層
[ がんゆそう ] (n) oil strata -
含有
[ がんゆう ] (n,vs) contain/include/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.