- Từ điển Nhật - Anh
定款
Xem thêm các từ khác
-
定比例
[ ていひれい ] fixed proportion -
定法
[ じょうほう ] (n) established rule/usual method -
定温
[ ていおん ] (n) fixed temperature -
定温動物
[ ていおんどうぶつ ] (n) warm-blooded animal -
定滑車
[ ていかっしゃ ] (n) fixed pulley -
定木
[ じょうぎ ] (n) (a) ruler -
定本
[ ていほん ] (n) authentic book or manuscript -
定期
[ ていき ] (n) fixed term/(P) -
定期乗車券
[ ていきじょうしゃけん ] (n) season ticket/commutation (commuter) ticket -
定期便
[ ていきびん ] (n) regular service -
定期保険
[ ていきほけん ] term insurance -
定期取引
[ ていきとりひき ] futures contracts -
定期券
[ ていきけん ] (n) commuter pass/season ticket/(P) -
定期刊行物
[ ていきかんこうぶつ ] periodical -
定期検診
[ ていきけんしん ] (n) periodic medical check-up (examination) -
定期戦
[ ていきせん ] (n) regularly-scheduled game (match) -
定期昇給
[ ていきしょうきゅう ] (n) regular (annual) pay raise -
定期的
[ ていきてき ] (adj-na) periodic -
定期試験
[ ていきしけん ] (n) regular (periodic) examination -
定期船
[ ていきせん ] (n) (ocean) liner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.