- Từ điển Nhật - Anh
時代色
Xem thêm các từ khác
-
時代考証
[ じだいこうしょう ] (n) background research/research into the period -
時代遅れ
[ じだいおくれ ] (adj-na,n) old-fashioned -
時代錯誤
[ じだいさくご ] anachronism -
時価
[ じか ] (n) current value/price/market value -
時価会計制度
[ じかかいけいせいど ] (n) mark-to-market accounting system -
時価総額
[ じかそうがく ] (n) market capitalization -
時価発行
[ じかはっこう ] public offering of new shares at market price -
時価評価
[ じかひょうか ] (n) mark-to-market valuation -
時偶
[ ときたま ] (adv) once in a while/occasionally/seldom/at long intervals -
時半
[ じはん ] about an hour/short time -
時報
[ じほう ] (n) announcement of time/time signal/newsletter/(P) -
時好
[ じこう ] (n) fad/fashion -
時季
[ じき ] (n-adv,n-t) seasons -
時宜によって
[ じぎによって ] (exp) depending on circumstances -
時宗
[ じしゅう ] (n) Buddhist sect -
時局
[ じきょく ] (n) situation/(P) -
時局柄
[ じきょくがら ] in view of the present situation -
時差
[ じさ ] (n) time difference/(P) -
時差ぼけ
[ じさぼけ ] (n) jet-lag -
時差出勤
[ じさしゅっきん ] staggered work hours
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.