- Từ điển Nhật - Anh
気色
Xem thêm các từ khác
-
気苦労
[ きぐろう ] (n) worry/care/anxiety -
気遣い
[ きづかい ] (n) consideration/concern/fear/worry/solicitude/(P) -
気遣う
[ きづかう ] (v5u) to worry about/to feel anxious about/to have apprehensions of -
気遣わしい
[ きづかわしい ] (adj) anxiously/with anxious looks/with anxiety -
気道
[ きどう ] (n) respiratory tract/air duct -
気違い
[ きちがい ] (n) madness/mad/(P) -
気違い沙汰
[ きちがいざた ] (n) madness -
気違い染みている
[ きちがいじみている ] (exp) to be slightly crazy/to have a touch of insanity -
気運
[ きうん ] (n) luck/tendency/opportunity/trend -
気風
[ きふう ] (n) character/traits/ethos -
気骨
[ きこつ ] (n) (moral) backbone/spirit/soul/grit -
気高い
[ けだかい ] (adj) sublime -
気鬱
[ きうつ ] (adj-na,n) gloom/mental depression -
気鬱症
[ きうつしょう ] (n) depression/melancholy -
気魄
[ きはく ] (n) spirit/vigor/drive -
気随
[ きずい ] (adj-na,n) willful/as one pleases -
気随気儘
[ きずいきまま ] as one pleases -
気障
[ きざ ] (adj-na) affectation/conceit/snobbery/(P) -
気韻
[ きいん ] (n) dignity/refinement -
気重
[ きおも ] (adj-na,n) heavy-hearted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.