- Từ điển Nhật - Anh
海千山千
Xem thêm các từ khác
-
海台
[ かいだい ] (n) plateau -
海参
[ いりこ ] (n) dried sea slug -
海坊主
[ うみぼうず ] (n) sea monster/green turtle -
海堡
[ かいほう ] breakwater/coast battery -
海外
[ かいがい ] (n) foreign/abroad/overseas/(P) -
海外市場
[ かいがいしじょう ] (n) overseas (a foreign) market -
海外派兵
[ かいがいはへい ] troops overseas -
海外投資
[ かいがいとうし ] overseas investment -
海外投資家
[ かいがいとうしか ] (n) overseas investor -
海外旅行
[ かいがいりょこう ] vacation abroad -
海外旅行生命保険
[ かいがいりょこうせいめいほけん ] (n) overseas travel life insurance -
海外経済協力基金
[ かいがいけいざいきょうりょくききん ] Overseas Economic Cooperation Fund -
海外留学熱
[ かいがいりゅうがくねつ ] craze for studying abroad -
海外版
[ かいがいばん ] (n) overseas edition -
海外直接投資
[ かいがいちょくせつとうし ] (n) foreign direct investment -
海外進出
[ かいがいしんしゅつ ] (n) advance (e.g. of Japanese exports) into overseas markets -
海女
[ あま ] (n) woman shell diver -
海容
[ かいよう ] (n) forgiveness -
海将
[ かいしょう ] (n) Vice-Admiral (Maritime Self-Defence Force of Japan) -
海山
[ うみやま ] (adv,n) sea and mountains
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.