- Từ điển Nhật - Anh
笑い声
Xem thêm các từ khác
-
笑い出す
[ わらいだす ] (v5s) to burst into laughter -
笑い倒ける
[ わらいこける ] (v1) to laugh heartily -
笑い種
[ わらいぐさ ] (n) laughingstock/byword -
笑い絵
[ わらいえ ] (n) comic or pornographic picture -
笑い物
[ わらいもの ] (n) laughingstock -
笑い草
[ わらいぐさ ] (n) laughingstock/byword -
笑い話
[ わらいばなし ] (n) funny story -
笑い転ける
[ わらいこける ] (v1) to laugh heartily -
笑い茸
[ わらいたけ ] (n) poisonous mushroom -
笑い者
[ わらいもの ] (n) laughingstock -
笑い顔
[ わらいがお ] (n) smiling face -
笑い飛ばす
[ わらいとばす ] (v5s) to laugh at -
笑う
[ わらう ] (v5u) to laugh/to smile/(P) -
笑われ者
[ わらわれもの ] (n) laughingstock -
笑む
[ えむ ] (v5m) to smile/(P) -
笑声
[ しょうせい ] (n) a laugh/laughter -
笑劇
[ しょうげき ] (n) (theatrical) farce -
笑止
[ しょうし ] (adj-na,n) laughable/ridiculous/pitiful/contemptible/absurdity -
笑止千万
[ しょうしせんばん ] (adj-na,n) highly ridiculous/quite absurd -
笑殺
[ しょうさつ ] (n) laughing off/dismissing with a laugh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.