- Từ điển Nhật - Anh
縛り上げる
Xem thêm các từ khác
-
縛り付ける
[ しばりつける ] (v1) to tie -
縛り込む
[ しばりこむ ] (v5m) to bind together -
縛り首
[ しばりくび ] (n) (death by) hanging/(P) -
縛る
[ しばる ] (v5r) to tie/to bind/(P) -
繁体字
[ はんたいじ ] traditional (unsimplified) form of Chinese characters -
繁吹き
[ しぶき ] splash/spray -
繁多
[ はんた ] (adj-na,n) extreme busyness -
繁忙
[ はんぼう ] (adj-na,n) pressure of business/busy/(P) -
繁忙である
[ はんぼうである ] to be fully occupied/to be busy -
繁劇
[ はんげき ] (adj-na,n) extreme busyness -
繁分数
[ はんぶんすう ] (n) complex fraction -
繁栄
[ はんえい ] (n,vs) prospering/prosperity/thriving/flourishing/(P) -
繁殖
[ はんしょく ] (n) breed/multiply/increase/propagation/(P) -
繁殖地
[ はんしょくち ] (n) breeding grounds -
繁殖力
[ はんしょくりょく ] (n) reproductive (procreative) power/fertility -
繁殖期
[ はんしょくき ] breeding season -
繁昌
[ はんじょう ] (n,vs) prosperity/flourishing/thriving -
繁文縟礼
[ はんぶんじょくれい ] (n) red-tapism -
繁簡
[ はんかん ] (n) complexity and simplicity -
繁繁
[ しげしげ ] (adv,vs) scrutiny/ogle/visiting frequently/staring fixedly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.