- Từ điển Nhật - Anh
血糊
Xem thêm các từ khác
-
血糖
[ けっとう ] (n) blood sugar/(P) -
血糖値
[ けっとうち ] blood sugar level -
血統
[ けっとう ] (n) lineage/pedigree/family line -
血統書
[ けっとうしょ ] (n) a pedigree -
血続き
[ ちつづき ] (n) blood relation/kin -
血縁
[ けつえん ] (n) blood relative or relationship/(P) -
血眼
[ ちまなこ ] (n) bloodshot eyes/in a frenzy -
血痰
[ けったん ] (n) bloody phlegm -
血痕
[ けっこん ] (n) bloodstain -
血生臭い
[ ちなまぐさい ] (adj) bloody/bloody stench -
血煙
[ ちけむり ] (n) spurt or spray of blood -
血相
[ けっそう ] (n) expression/looks -
血盟
[ けつめい ] (n,vs) blood pledge/oath signed in blood -
血行
[ けっこう ] (n) circulation (of the blood) -
血行障害
[ けっこうしょうがい ] disturbance (blockage) of blood flow -
血豆
[ ちまめ ] (n) blood blister -
血走る
[ ちばしる ] (v5r) bloodshot -
血路
[ けつろ ] (n) way out/means of escape -
血肉
[ けつにく ] (n) flesh and blood -
血脈
[ けつみゃく ] (n) blood vessel/blood relationship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.