- Từ điển Nhật - Anh
血行障害
Xem thêm các từ khác
-
血豆
[ ちまめ ] (n) blood blister -
血走る
[ ちばしる ] (v5r) bloodshot -
血路
[ けつろ ] (n) way out/means of escape -
血肉
[ けつにく ] (n) flesh and blood -
血脈
[ けつみゃく ] (n) blood vessel/blood relationship -
血膿
[ ちうみ ] (n) bloody pus -
血色
[ けっしょく ] (n) complexion -
血色素
[ けっしきそ ] (n) haemoglobin -
血達磨
[ ちだるま ] (n) covered in blood -
血餅
[ けっぺい ] (n) clot -
袢纏
[ はんてん ] (n) type of short coat -
袤
[ ぼう ] length -
被い
[ おおい ] (n) mantle/cover/shroud -
被う
[ おおう ] (v5u) to cover/to hide/to conceal/to wrap/to disguise -
被せる
[ かぶせる ] (v1) to cover (with something)/to plate something (with a metal)/to pour or dash a liquid (on something)/to charge (a person with a guilt)/(P) -
被り物
[ かぶりもの ] (n) headdress/headgear -
被る
[ こうむる ] (v5r) to suffer/(P) -
被乗数
[ ひじょうすう ] (n) multiplicand -
被保佐人
[ ひほさにん ] (n) person subject to a conservatorship or curatorship -
被保険物
[ ひほけんぶつ ] insured item
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.