Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいやど

Mục lục

[ 相宿 ]

/ TƯƠNG TÚC /

n

Ở cùng phòng với người khác
(人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó
どうして妹さんと相宿をするの?: Tại sao cậu lại ở cùng phòng với em mình?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいらくする

    [ 哀楽する ] n thường thức
  • あいらしい

    Mục lục 1 [ 愛らしい ] 1.1 n 1.1.1 khả ái 1.1.2 hữu tình 1.1.3 hữu duyên 1.1.4 dễ thương [ 愛らしい ] n khả ái hữu tình...
  • あいらいんをかく

    [ アイラインを書く ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :...
  • あう

    Mục lục 1 [ 逢う ] 1.1 v5u 1.1.1 gặp gỡ/hợp/gặp 2 [ 会う ] 2.1 n-suf 2.1.1 đón 2.2 v5u 2.2.1 gặp 2.3 v5u 2.3.1 hội ngộ 3 [ 合う...
  • あうぐすとかんしつけい

    Kỹ thuật [ アウグスト乾湿計 ] ẩm kế August [August psychrometer]
  • あうひつようがある

    [ 会う必要がある ] v5u cần gặp
  • あさおき

    Mục lục 1 [ 朝起き ] 1.1 / TRIỀU KHỞI / 1.2 n 1.2.1 Thức dậy sớm [ 朝起き ] / TRIỀU KHỞI / n Thức dậy sớm この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。:...
  • あさおり

    Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải...
  • あさおりもの

    Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh
  • あさぎ

    Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄...
  • あさぎり

    [ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:...
  • あさくず

    Mục lục 1 [ 麻屑 ] 1.1 / MA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sợi gai thô dùng để làm dây thừng [ 麻屑 ] / MA TIẾT / n sợi gai thô dùng để...
  • あさくさのり

    Mục lục 1 [ 浅草海苔 ] 1.1 / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tảo biển khô [ 浅草海苔 ] / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / n tảo...
  • あさぐろい

    [ 浅黒い ] adj ngăm đen/hơi đen 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:...
  • あさぐもり

    Mục lục 1 [ 朝曇り ] 1.1 / TRIỀU ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 buổi sáng nhiều mây [ 朝曇り ] / TRIỀU ĐÀM / n buổi sáng nhiều mây
  • あさだち

    Mục lục 1 [ 朝立ち ] 1.1 / TRIỀU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Khởi hành vào lúc sáng sớm [ 朝立ち ] / TRIỀU LẬP / n Khởi hành vào lúc...
  • あさぢえ

    Mục lục 1 [ 浅知恵 ] 1.1 / THIỂN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ nông cạn [ 浅知恵 ] / THIỂN TRI HUỆ / n Suy nghĩ nông cạn
  • あさって

    Mục lục 1 [ 明後日 ] 1.1 vs 1.1.1 mốt 1.1.2 bữa mốt 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày kia/hai ngày sau [ 明後日 ] vs mốt bữa mốt n-adv,...
  • あさっぱら

    Mục lục 1 [ 朝っぱら ] 1.1 / TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sáng sớm tinh mơ [ 朝っぱら ] / TRIỀU / n Sáng sớm tinh mơ
  • あさつき

    Mục lục 1 [ 浅葱 ] 1.1 / THIỂN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây hẹ tây [ 浅葱 ] / THIỂN THÔNG / n Cây hẹ tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top