Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いりぐちてん

Tin học

[ 入り口点 ]

điểm vào [entry point]

Xem thêm các từ khác

  • いりび

    mặt trời lặn, その島からとても美しい入日が見える: bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo...
  • いんし

    cái tem, nhân tố [factor], 保険印紙: tem bảo đảm, 印紙税を払う: trả tiền tem, 領事館印紙: tem của lãnh sự...
  • いんせい

    âm tính, âm [negative-], エイズ検査の結果は陰性だった。: kết quả thử aids là âm tính.
  • うきドック

    xưởng đóng chữa tàu
  • うちあげる

    lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:...
  • うぢ

    giòi
  • うでぎ

    xà ngang/dầm ngang, 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang, 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống
  • うば

    nhũ mẫu, (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.
  • うし

    con bò, bò, 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò.
  • うす

    cối, cối
  • うすまる

    nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa, 時間の経過とともに薄まる: phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian
  • うすめる

    làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt, 色を薄める: làm cho màu nhạt đi
  • うわき

    hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy, tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính...
  • sự khác biệt/khoảng cách, hiệu số [difference], sự khác nhau [difference], 小(大)差で選挙に勝つ: thắng cử với cách biệt...
  • さたん

    sự than khóc/sự ta thán/sự ca thán
  • さき

    mũi đất (nhô ra biển), đầu mút/điểm đầu/tương lai, trước đây, 指の先:đầu ngón tay, 先々のことまで考える: suy...
  • さきづけ

    đề ngày lùi về sau [post-dating], category : ngoại thương [対外貿易]
  • さそう

    dụ, mời/rủ rê, rủ, (人)を食事に誘う: mời ai đó ăn cơm, (人)を映画に誘う: rủ đi xem phim, 甘い言葉で少女を誘う:...
  • さっき

    sát khí, ban nãy, khi nãy/vừa nãy/vừa xong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top