- Từ điển Nhật - Việt
おかあさん
Mục lục |
[ お母さん ]
n, hon
thân mẫu
mẹ/mẹ ơi
- お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら: mẹ ơi ! Con định sẽ sống cùng anh ấy. Nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý
- お母さん、ちょっと話して置きたいことがあるんだけど...: mẹ ơi ! Con có chuyện muốn nói với mẹ
- Ghi chú: cách dùng đối với mẹ người khác.
má
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おかあさんおよびこどもほごいいんかい
[ お母さん及び子供保護委員会 ] n ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em -
おかりする
[ お借りする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:... -
おかめ
Mục lục 1 [ 岡目 ] 1.1 / CƯƠNG MỤC / 1.2 n 1.2.1 người ngoài cuộc 2 [ 傍目 ] 2.1 / BÀNG MỤC / 2.2 n 2.2.1 con mắt của người... -
おかわり
Mục lục 1 [ お代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai 2 [ お代わり ] 2.1 n 2.1.1 bát nữa/cốc... -
おかん
Mục lục 1 [ 悪寒 ] 1.1 n 1.1.1 sốt rét/sự ớn lạnh 2 [ 悪感 ] 2.1 / ÁC CẢM / 2.2 n 2.2.1 cảm giác buồn bực/cảm giác khó chịu/cảm... -
おかんむり
[ お冠 ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột độ おかんむりで:... -
おかやき
Mục lục 1 [ 岡焼き ] 1.1 / CƯƠNG THIÊU / 1.2 n 1.2.1 lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức [ 岡焼き ] / CƯƠNG... -
おかゆ
[ お粥 ] n, sl, uk cháo -
おせちりょうり
[ お節料理 ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày... -
おせっかい
Mục lục 1 [ お節介 ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1... -
おせっかいをやく
Mục lục 1 n 1.1 chõ miệng 2 n 2.1 chõ mồm n chõ miệng n chõ mồm -
おせじ
[ お世辞 ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh -
おせいぼ
[ お歳暮 ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm -
おせわになる
[ お世話になる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một... -
おせわをする
[ お世話をする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng -
おせんきけん
Kinh tế [ 汚染危険 ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination] -
おせんする
Mục lục 1 [ 汚染する ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚染する ] 2.1.1 Nhiễm [ 汚染する ] n ô nhiễm nhiễm... -
おす
Mục lục 1 [ 押す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm... -
おすそわけ
[ お裾分け ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia cái... -
おすまし
Mục lục 1 [ お澄まし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ お澄まし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.