Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいだんする

Mục lục

[ 会談する ]

n

nói
chuyện gẫu
chuyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいだんをおりる

    [ 階段を降りる ] n xuống thang gác
  • かいだんをのぼる

    [ 階段を登る ] n leo thang
  • かいだんをあげる

    [ 階段を上げる ] n leo thang
  • かいちく

    Mục lục 1 [ 改築 ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng lại/việc xây lại/sự cải tạo 2 [ 改築する ] 2.1 vs 2.1.1 xây dựng lại/cải...
  • かいちんする

    Mục lục 1 [ 開陳する ] 1.1 n 1.1.1 khai 1.1.2 kê khai [ 開陳する ] n khai kê khai
  • かいちょう

    Mục lục 1 [ 会長 ] 1.1 n 1.1.1 chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng 2 [ 海潮 ] 2.1 n 2.1.1 hải triều 3 Kinh tế 3.1...
  • かいちゅうでんとう

    [ 懐中電灯 ] n đèn pin 夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ: cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm...
  • かいちゅうどけい

    Mục lục 1 [ 懐中時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ quả quít 1.1.2 đồng hồ bỏ túi [ 懐中時計 ] n đồng hồ quả quít đồng hồ...
  • かいつけだいりてん

    Kinh tế [ 買付代理店 ] đại lý mua [buying agent]
  • かいつけだいりにん

    Kinh tế [ 買付代理人 ] đại lý mua [commission buyer]
  • かいつけてすうりょう

    Kinh tế [ 買付手数料 ] hoa hồng khi mua [buying commission] Explanation : 投資信託を購入するにあたりかかる手数料のこと。///手数料は、商品ごとに決められており、目論見書等で確認することができる。
  • かいつけほうこく

    Kinh tế [ 買付報告 ] phiếu mua [bought note] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • かいつけしょ

    Kinh tế [ 買付書 ] phiếu mua [bought note]
  • かいつけけん

    Kinh tế [ 買付権 ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • かいつけいたくおくりじょう

    Kinh tế [ 買付委託送り状 ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]
  • かいつけいたくにん

    Kinh tế [ 買付委託人 ] người ủy thác đặt hàng [indentor]
  • かいつけいたくいんぼいす

    Kinh tế [ 買付委託インボイス ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]
  • かいつけいにんしゃ

    Kinh tế [ 買付委任者 ] người ủy thác đặt hàng [indentor]
  • かいつう

    Tin học [ 開通 ] làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực [to take effect/to be become active]
  • かいつうする

    [ 開通する ] n khai thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top