- Từ điển Nhật - Việt
しか
Mục lục |
[ 詩歌 ]
n
thơ trung quốc và hòa ca
- ~を詠んだ詩歌 :Các bài thơ lấy...làm chủ đề
thơ ca
- 詩歌の趣味 :Một thị hiếu mang tính thi ca
- ~への思いを詩歌に刻む :Ghi lại cảm xúc của ai đó về ... trong thơ
[ 賜暇 ]
n
sự nghỉ phép
- _年ごとに賜暇を与えられる :Có nghỉ phép hàng năm
- ~に賜暇を与える :Thưởng phép như một món quà
[ 歯科 ]
n
khoa răng/nha khoa
- 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。 :Kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa Wadin đến nay đã được 12 tháng
- 歯科および外科用材料委員会 :Uỷ ban nguyên vật liệu dùng cho nha khoa và ngoại khoa
[ 鹿 ]
n
nai
hươu
- 角が生え始めたばかりの子鹿 :Hươu vừa mới mọc sừng
- 成虫のダニは鹿に寄生して生き残る :Rệp sống kí sinh trên hươu
con lai
n
duy chỉ
prt
không có gì ngoài/chỉ có
Xem thêm các từ khác
-
しかく
vuông, hình tứ giác/tứ giác, bốn góc, thị giác, tư cách, thân phận, địa vị, bằng cấp, bằng hình ảnh [visual (mat)], thẩm... -
しかない
không có sự lựa chọn (have no choice), 1フォルダしかない場合は、フォルダアップしない。trường hợp chỉ có 1 folder... -
しかい
hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ mc, chủ tịch, chủ trì, hội đồng thành phố, tầm mắt/tầm nhìn, tầm... -
しせき
di tích lịch sử, cáu răng/cao răng -
しせつ
công sứ/đại diện ngoại giao, thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tư lập/tư nhân xây dựng, tiện ích [facility] -
しせい
tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ, chính quyền thành phố, chính sách thi hành, dáng chữ [posture], explanation : dáng nghiêng... -
しすう
hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :... -
しーでぃー
Đĩa cd [compact disc] -
しーえーでぃー
thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design], explanation : hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết... -
しりつ
do thành phố lập, tư nhân lập ra/ tư lập -
しめい
sứ mệnh/ nhiệm vụ, sứ mạng, sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm, đặt tên/gọi tên/bổ nhiệm/cử,... -
しめん
bốn phía, bốn mặt, bốn bể, mặt giấy, trang tạp chí -
しゃ
nhà ở, chuồng, xá -
しゃく
shyaku, một thước, kích thước dài ngắn, cái thước, sự co thắt/ co thắt, ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít, ghi chú:... -
しゃそう
cửa sổ xe -
しゃっかん
khoản vay -
しゃどう
đường xe chạy -
しゃし
tật lác mắt/lé mắt -
しゃさい
trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond], category : chứng khoán, trái... -
しゃせつ
xã thuyết, xã luận, 社説が発表した: bài xã luận đã được đăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.