Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すごい

Mục lục

[ 凄い ]

adj

xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn
そのレストランの料理はすごいごちそうだった. :Đồ ăn trong khách sạn rất tuyệt vời
彼はおじからすごい額のお金を相続した. :Anh ta được hưởng 1 khoản tiền lớn từ chú anh ta
kinh khủng/khủng khiếp
あれはすごい事故だった. :Đó là 1 tai nạn khủng khiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すごす

    [ 過ごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • すい

    [ 酸い ] adj chua
  • すいおん

    [ 水温 ] n nhiệt độ nước
  • すいたいき

    [ 衰退期 ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong thời...
  • すいたいする

    [ 衰退する ] n đồi trụy
  • すいぞく

    [ 水族 ] n thủy tộc
  • すいぞくかん

    [ 水族館 ] n bể nuôi (cá)
  • すいぞう

    Mục lục 1 [ 膵臓 ] 1.1 n 1.1.1 lá lách 2 [ 膵臓 ] 2.1 / TỤY TẠNG / 2.2 n 2.2.1 tụy [ 膵臓 ] n lá lách [ 膵臓 ] / TỤY TẠNG / n...
  • すいぞうがん

    [ 膵臓癌 ] n bệnh ung thư lá lách
  • すいぎん

    Mục lục 1 [ 水銀 ] 1.1 n 1.1.1 thủy ngân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水銀 ] 2.1.1 thủy ngân [mercury] [ 水銀 ] n thủy ngân Kỹ thuật [ 水銀...
  • すいぎんちゅう

    [ 水銀柱 ] n cột thủy ngân
  • すいぎゅう

    [ 水牛 ] n trâu/con trâu
  • すいぎゅうのこ

    [ 水牛の子 ] n nghé
  • すいぎゅうしゃ

    [ 水牛舎 ] n chuồng trâu
  • すいきょう

    Mục lục 1 [ 粋狂 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất thường/sự bất chợt 1.2 adj-na 1.2.1 tính cách thất thường/bất chợt [ 粋狂 ] n sự...
  • すいきょする

    Mục lục 1 [ 推挙する ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ 推挙する ] v5s tiến đề cử bảo ban
  • すいぐん

    [ 水軍 ] n thủy quân
  • すいそ

    Mục lục 1 [ 水素 ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水素 ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ 水素 ] n khinh khí hyđrô Kỹ...
  • すいそくほう

    Kinh tế [ 推測法 ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • すいそくする

    [ 推測する ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top