Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきせつ

Mục lục

[ 適切 ]

n

sự thích đáng/sự thích hợp
インターネットを適切かつ安全に利用する :sử dụng Internet một cách hợp lý và an toàn
~の適切かつ安定した供給を回復する :khôi phục lại nguồn dự trữ một cách phù hợp và ổn định
更新と変更は適切かつ適時に伝えられる: Cập nhật và sửa đổi sẽ được thông báo thích đáng kịp thời
その報告が適切かどうかは、児童保護専門の相談員が決定します: ngườ

adj-na

thích đáng/thích hợp/ phù hợp
一部の人々にとっては適切である :thích hợp với một số người
(人)の現在の活動が適切であるか不適切であるかを判断する :Đánh giá hoạt động của ~ hiện tại có phù hợp hay không
~は適切であると認識する :thừa nhận sự phù hợp/thích đáng của ...
誰からの助言であろうと、その内容が適切であれば貴重である。 :nếu những lời khuyên/góp ý là đúng đắn t

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきせつな

    Mục lục 1 [ 適切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ 適切な ] adj-na xác đáng vừa thiết thực
  • てきせつなはんばい

    [ 適切な販売 ] adj-na bán vừa
  • てきせつなほうこく

    [ 適切な報告 ] adj-na báo cáo vừa
  • てきせつなけんげん

    Tin học [ 適切な権限 ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
  • てきせつなかかく

    Mục lục 1 [ 適切な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ 適切な価格 ] adj-na phải giá đúng giá
  • てきせいくれーむ

    Mục lục 1 [ 適正クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ 適正クレーム ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý [fair claim]...
  • てきせいつうじょうめいがら

    Kinh tế [ 適正通常銘柄 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきせいほうそう

    Mục lục 1 [ 適正包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì thích đáng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正包装 ] 2.1.1 bao bì thích hợp [adequate packing] [ 適正包装...
  • てきせいけんさ

    Mục lục 1 [ 適性検査 ] 1.1 / THÍCH TÍNH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) [ 適性検査...
  • てきせいこっか

    Mục lục 1 [ 敵性国家 ] 1.1 / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / 1.2 n 1.2.1 Dân tộc thù địch [ 敵性国家 ] / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / n Dân...
  • てきせいか

    [ 適正化 ] n định mức
  • てきせいかかく

    Mục lục 1 [ 適正価格 ] 1.1 / THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá phù hợp/giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正価格 ] 2.1.1 giá...
  • てきせいりじゅん

    Mục lục 1 [ 適正利潤 ] 1.1 / THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lợi nhuận hợp lý [ 適正利潤 ] / THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN /...
  • てきせいもうしこみ

    Mục lục 1 [ 適正申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正申込 ] 2.1.1 chào giá phải chăng [fair offer] [ 適正申込...
  • てきすい

    Mục lục 1 [ 滴水 ] 1.1 / TRÍCH THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự rỏ nước [ 滴水 ] / TRÍCH THỦY / n sự rỏ nước
  • てきする

    [ 適する ] vs-s thích hợp この本は子どもが読むのに適しない。: Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em.
  • てきりょう

    [ 適量 ] n lượng thích hợp 手のひらに適量を取る :lấy một lượng vừa phải vào lòng bàn tay 適量を守って酒を飲む :uống...
  • てきろく

    Mục lục 1 [ 摘録 ] 1.1 / TRÍCH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Tóm lược/trích lục [ 摘録 ] / TRÍCH LỤC / n Tóm lược/trích lục
  • てきろうなほうそう

    Kinh tế [ 適ろうな包装 ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきれい

    Mục lục 1 [ 適齢 ] 1.1 / THÍCH LINH / 1.2 n 1.2.1 độ tuổi phù hợp [ 適齢 ] / THÍCH LINH / n độ tuổi phù hợp 結婚適齢期になる :đủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top