Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にそう

Mục lục

[ 二相 ]

/ NHỊ TƯƠNG /

n

Hai pha (vật lý)
二相性波形除細動器 :Dụng cụ khử rung tim hình sóng hai pha

[ 尼僧 ]

n

sư ni
nữ tu/cô đồng
その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた :Nữ tu đó được biết đến là một người khiêm nhường và rất tín tâm
尼僧物語 :Câu chuyện về nữ tu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にそうしき

    Mục lục 1 [ 二槽式 ] 1.1 / NHỊ TÀO THỨC / 1.2 n 1.2.1 máy rửa kiểu hai bể [ 二槽式 ] / NHỊ TÀO THỨC / n máy rửa kiểu hai...
  • にそうこうりゅう

    Kỹ thuật [ 二相交流 ] dòng điện hai pha [2 phase current]
  • にそういん

    Mục lục 1 [ 尼僧院 ] 1.1 / NI TĂNG VIỆN / 1.2 n 1.2.1 Nữ tu viện/nhà tu kín [ 尼僧院 ] / NI TĂNG VIỆN / n Nữ tu viện/nhà tu...
  • にだしじる

    Mục lục 1 [ 煮出し汁 ] 1.1 / CHỬ XUẤT CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh [ 煮出し汁...
  • にだい

    Mục lục 1 [ 荷台 ] 1.1 vs 1.1.1 bản cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 荷台 ] 2.1.1 bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)/pa-lét [pallet] [ 荷台...
  • にだいせいとうしゅぎ

    Mục lục 1 [ 二大政党主義 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党主義...
  • にだいせいとうせい

    Mục lục 1 [ 二大政党制 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党制 ] / NHỊ...
  • にだんがまえ

    Mục lục 1 [ 二段構え ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN CẤU / 1.2 n 1.2.1 Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng...
  • にだんかこうせい

    Tin học [ 二段化構成 ] cấu hình hai trạng thái [two stage configuration]
  • にだんベッド

    Mục lục 1 [ 二段ベッド ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Giường hai tầng [ 二段ベッド ] / NHỊ ĐOẠN / n Giường hai tầng
  • にちおう

    Mục lục 1 [ 日欧 ] 1.1 / NHẬT ÂU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Châu Âu [ 日欧 ] / NHẬT ÂU / n Nhật Bản và Châu Âu
  • にちぎん

    [ 日銀 ] n ngân hàng của Nhật 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない :Việc...
  • にちぎんけん

    Mục lục 1 [ 日銀券 ] 1.1 / NHẬT NGÂN KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản [ 日銀券 ] / NHẬT NGÂN KHOÁN /...
  • にちだく

    Mục lục 1 [ 日諾 ] 1.1 / NHẬT NẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Nauy [ 日諾 ] / NHẬT NẶC / n Nhật Bản và Nauy
  • にちてんどうせつぞく

    Tin học [ 二地点同接続 ] kết nối điểm-điểm [point-to-point connection]
  • にちどく

    [ 日独 ] n Nhật-Đức
  • にちどくきょうかい

    Mục lục 1 [ 日独協会 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Nhật Bản - Đức [ 日独協会 ] / NHẬT ĐỘC HIỆP...
  • にちどくい

    Mục lục 1 [ 日独伊 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC Y / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Đức - Italia [ 日独伊 ] / NHẬT ĐỘC Y / n Nhật Bản - Đức...
  • にちないしゅうき

    Mục lục 1 [ 日内周期 ] 1.1 / NHẬT NỘI CHU KỲ / 1.2 n 1.2.1 chu kỳ trong ngày [ 日内周期 ] / NHẬT NỘI CHU KỲ / n chu kỳ trong...
  • にちなんかいがん

    Mục lục 1 [ 日南海岸 ] 1.1 / NHẬT NAM HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển Nam Nhật Bản [ 日南海岸 ] / NHẬT NAM HẢI NGẠN / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top