- Từ điển Nhật - Việt
はっしんしゃひょうじ
Xem thêm các từ khác
-
はっしんしゃしきべつばんごう
Tin học [ 発信者識別番号 ] ID cuộc gọi [call ID] -
はっしんしょうめい
Tin học [ 発信証明 ] bằng chứng của việc gửi [proof of submission] -
はっしんげん
Tin học [ 発信源 ] nguồn/gốc [source] Explanation : Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra... -
はっしんもと
Tin học [ 発信元 ] người tạo [originator] -
はっしょく
Kỹ thuật [ 発色 ] sự lên màu [coloring] -
はっしょう
[ 発祥 ] n bắt nguồn/khởi đầu アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。 :Có giả thuyết cho rằng Châu Phi... -
はっしょうち
[ 発祥地 ] n nơi phát sinh 大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ. ~の発祥地として認識されている :Được... -
はっしゅひょうたんさく
Tin học [ ハッシュ表探索 ] tìm kiếm trên bảng băm [hash table search] -
はっしゅほう
Tin học [ ハッシュ法 ] băm [hashing] -
はっしゅごうけい
Tin học [ ハッシュ合計 ] tổng băm [hash total] Explanation : Là một giá trị dùng để kiểm tra lỗi tạo được bằng cách gắn... -
はっしゅかんすう
Tin học [ ハッシュ関数 ] hàm băm [hash function] -
はっけ
[ 八卦 ] n bát quát -
はっけっきゅう
Mục lục 1 [ 白血球 ] 1.1 / BẠCH HUYẾT CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bạch cầu [ 白血球 ] / BẠCH HUYẾT CẦU / n Bạch cầu -
はっけつびょう
Mục lục 1 [ 白血病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hoa tuyết 2 [ 白血病 ] 2.1 / BẠCH HUYẾT BỆNH / 2.2 n 2.2.1 bệnh hoại huyết/bệnh máu... -
はっけをうらなう
[ 八卦を占う ] n bói quẻ -
はっけん
Mục lục 1 [ 発券 ] 1.1 / PHÁT KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự phát hành trái phiếu 2 [ 発見 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hiện 3 [ 発見する ]... -
はっけんぎんこう
Kinh tế [ 発券銀行 ] ngân hàng phát hành (tiền tệ ) [issue bank] Category : Tiền tệ [通貨] -
はっけんてき
Tin học [ 発見的 ] mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách... -
はっけんてきほうほう
Tin học [ 発見的方法 ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một phương pháp... -
はっけんしゃ
Mục lục 1 [ 発見者 ] 1.1 / PHÁT KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khám phá [ 発見者 ] / PHÁT KIẾN GIẢ / n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.