Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インキ

Mục lục

n

mực

n

mực viết
スクリーン印刷インキ: Mực in màn hình
特殊発光インキ: Mực phát quang đặc biệt
速乾性インキ: Mực khô nhanh

Xem thêm các từ khác

  • イヴ

    đêm trước thánh/eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới)/đêm giáng sinh, アダムが食物探しに奔走し、イヴが糸つむぎをしていたときは、一体誰が遊んで暮らせる身分だったのだ?:...
  • イージー

    dễ dàng/dễ/đơn giản, ngôn ngữ xử lý chuỗi cấp cao [ez], イージー・オープン・キャップ: nắp dễ mở (easy-open cap),...
  • イット

    nó, ワーク・イットセルフ・ムーブメント(work itself movement): làm cho nó tự chuyển động, ドゥ・イット・ユアセルフ(do-it-yourself):...
  • イブ

    lễ trước thánh, 昔の恋人がクリスマス・イブに突然、電話をかけてきた: một người bạn cũ đột nhiên gọi điện...
  • イド

    cái tôi/bản năng, 完全に解放されたイドを持つ人間: người có bản năng được giải phóng hoàn toàn
  • イイ

    nước iran-iraq
  • イオン

    ion/i-ông, i-ông, iôn [ion], イオン化する: ion hóa, イオンエンジン: động cơ ion, イオン化傾向: xu hướng (khuynh hướng)...
  • イオンちゅうにゅう

    cấy ion, イオン注入システム : hệ thống cấy ion, イオン注入シリコン: chất silicon cấy ion, イオン注入機 :...
  • イオンこうかん

    trao đổi ion, イオン交換ポンプ : bơm trao đổi ion, 日本イオン交換学会 : hội khoa học trao đổi ion nhật bản,...
  • イオンこうかんじゅし

    nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂カラム : cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂法 :...
  • イカ

    mực/cá mực/con mực, そのタコは、イカに触手を巻き付けた :con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực, カラマリとは食材としてのイカの名前である :calamari...
  • イクラ

    trứng cá hồi
  • イグニションプラグ

    bugi đánh lửa [ignition plug]
  • イコ

    bằng [equal]
  • イコン

    tượng thánh, イコンとイデア: tượng thánh và ý tưởng, 威厳のイコン: tượng thánh uy nghiêm
  • ウランのうしゅく

    sự làm giàu uranium, ウラン濃縮計画を推進する: thúc đẩy kế hoạch làm giàu uranium, ウラン濃縮装置を使用可能にする:...
  • ウレタンフオーム

    bọt urethan [urethan foam]
  • ウッ

    ối/ồ/ôi/úi (thán từ)
  • ウッズ

    ối/ồ/ôi/úi (thán từ)
  • ウイ

    vâng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top