Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スプーラ

Mục lục

Kỹ thuật

máy quấn dây [spooler]

Tin học

spooler [spooler]
Explanation: Ví vụ như một chương trình thường nằm trong số những trình tiện ích của hệ điều hành, dùng để hướng các lệnh in cất tạm vào một tệp trên đĩa hoặc trong RAM thay vì vào máy in, và sau đó sẽ phát các lệnh in này ra khỏi bộ xử lý trung tâm CPU) rỗi. Spooler in cho khả năng in nền sau; chương trình của bạn tưởng rằng mình đang in với một máy in cực nhanh, nhưng thực ra thông tin đưa ra máy in đang hướng vào RAM hoặc vào tệp của một đĩa. Bạn vẫn có thể tiếp tục làm việc với chương trình, và spooler này sẽ hướng dẫn dữ liệu in đi vào máy in trong các thời điểm mà CPU không bận quản lý công việc của bạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スプーリング

    Tin học cuộn dữ liệu/sự cuộn dữ liệu [spooling] Explanation : Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở...
  • スプール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộn dây/cuộn chỉ [spool] 1.2 lõi quấn [spool] 2 Tin học 2.1 cuộn dữ liệu [spool (vs)] Kỹ thuật cuộn...
  • スプールバルブ

    Kỹ thuật van lõi cuốn [spool valve]
  • スプーン

    Mục lục 1 n 1.1 cái muỗng 2 n 2.1 cái thìa 3 n 3.1 muỗng 4 n 4.1 thìa 5 n 5.1 thìa/muỗng n cái muỗng n cái thìa n muỗng n thìa n...
  • スパナ

    Kỹ thuật chìa vặn/cờ lê [spanner]
  • スパナレンチ

    Kỹ thuật cờ lê [spanner wrench] cơ lê chốt [pin wrench]
  • スパミング

    Tin học gửi thư rác [spamming (sending unwanted email, messages)]
  • スパム

    Tin học thư rác [spam]
  • スパン

    Mục lục 1 n 1.1 nhịp cầu 2 n 2.1 sải cánh máy bay 3 Kỹ thuật 3.1 khẩu độ [span] 3.2 nhịp cầu/giàn [span] 3.3 sải cánh (máy...
  • スパーリング

    n tập đánh nhau (đấm bốc)
  • スパート

    n sự tăng tốc trong thể thao ラスト ~ :sự bứt phá, tăng tốc ở thời gian cuối cùng trước khi về đích
  • スパートホール

    Kỹ thuật lỗ trụ [spurt hole]
  • スパーカット

    Kỹ thuật mặt cắt trụ thẳng [spur cut] sự cắt trụ thắng [spur cut]
  • スパーキングプラグ

    Kỹ thuật bugi đánh lửa [sparking plug]
  • スパーキングコイル

    Kỹ thuật bô bin đánh lửa [sparking coil]
  • スパーギヤリング

    Kỹ thuật siêu truyền động bằng bánh răng [super gearing]
  • スパーギア

    Kỹ thuật bánh răng trụ thẳng [spur gear]
  • スパーギアディファレンシャル

    Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng trụ thẳng [spur-gear differential]
  • スパーク

    Mục lục 1 n 1.1 tia lửa điện/sự bắn tia lửa điện 2 Kỹ thuật 2.1 đánh lửa [spark] 3 Tin học 3.1 Kiến trúc có khả năng...
  • スパークの式

    Kỹ thuật [ すぱーくのしきま ] khe hở bugi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top