Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ いち ]

num

một
さあ皆さんいいですか。いち、にー、チーズ!(写真撮影を頼まれた人が): Nào! Mọi người xong chưa? 1, 2, rồi !
いちいち(人)に命令するのをやめる: đừng nên ra lệnh cho từng người một
細かいことにもいちいちけちをつける: phàn nàn từng thứ nhỏ nhặt một

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一助

    [いちじょ] giup do
  • 一つ

    [ ひとつ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền...
  • 一つまみ

    [ ひとつまみ ] n nhón
  • 一つまみとる

    [ ひとつまみとる ] n nhón
  • 一つ一つ

    [ ひとつひとつ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao
  • 一つ心

    [ ひとつこころ ] n Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim
  • 一つ目

    [ ひとつめ ] n Quái vật một mắt
  • 一つ目小僧

    [ ひとつめこぞう ] n yêu tinh độc nhãn
  • 一つ身

    [ ひとつみ ] n Quần áo em bé
  • 一つ星

    [ ひとつぼし ] n sao hôm/sao mai
  • 一まず

    [ ひとまず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến.
  • 一か月

    [ いっかげつ ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます: nghỉ ở Nhật 1 tháng 1ヶ月に旅行する: đi du lịch 1 tháng
  • 一升

    [ いっしょう ] n một thăng Đơn vị đo chất lỏng của Nhật Bản cổ, bằng 1,8 l
  • 一升瓶

    [ いっしょうびん ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l
  • 一口

    Mục lục 1 [ いっくち ] 1.1 n 1.1.1 hớp 2 [ ひとくち ] 2.1 n 2.1.1 một miếng [ いっくち ] n hớp [ ひとくち ] n một miếng...
  • 一口話

    [ ひとくちばなし ] n chuyện đùa/chuyện tiếu lâm
  • 一同

    [ いちどう ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
  • 一向

    Mục lục 1 [ いっこう ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 một chút/ một ít 2 [ ひたすら ] 2.1 adj-na, adv, uk 2.1.1 Khẩn khoản/tha thiết/sốt...
  • 一向に

    [ いっこうに ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ...
  • 一塩

    [ ひとしお ] n được ướp muối nhạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top