Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

下水

Mục lục

[ げすい ]

n

nước thải/nước bẩn/nước ngầm
家庭下水: Nước thải gia đình
工場下水: Nước thải công nghiệp
下水から発生するガス: Gas phát sinh từ nước thải
下水の通りを良くする: Cải thiện dòng chảy của nước ngầm
衛生下水システム: Hệ thống nước ngầm vệ sinh
生物学的下水プラント: Công trình nước thải xử lý bằng sinh vật
cống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下水溝

    [ げすいこう ] n cống nước thải/rãnh nước thải ふたのない下水溝: Cống thoát nước không có nắp đậy 詰まった下水溝:...
  • 下戸

    [ げこ ] n người không uống được rượu 僕は下戸だ: tôi không uống được rượu
  • 下流

    [ かりゅう ] n giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội) ナイル下流: Hạ lưu sông Nile 彼は下流家庭育ちだ:...
  • 下方管理限界

    Kỹ thuật [ かほうかんりげんかい ] giới hạn quản lý dưới
  • 下旬

    [ げじゅん ] n-adv, n-t hạ tuần _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ: Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng...
  • 下支え

    Kinh tế [ したざさえ ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。
  • 下意識

    [ かいしき ] n tiềm thức 下意識記憶: kí ức trong tiềm thức 婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました:...
  • 下敷

    [ したじき ] n vật dùng để trải phía dưới/tấm kê phía dưới giấy viết/giấy kê dưới để can lên trên
  • 下敷き

    Mục lục 1 [ したじき ] 1.1 n 1.1.1 sự bị trải xuống phía dưới vật khác 1.1.2 dựng [ したじき ] n sự bị trải xuống...
  • 下手

    Mục lục 1 [ したて ] 1.1 n 1.1.1 phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp 2 [ へた ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 kém/dốt [ したて...
  • 下書き

    Mục lục 1 [ したがき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản nháp 1.2 n 1.2.1 sự viết nháp [ したがき ] n-adv, n-t bản nháp n sự viết nháp...
  • [ いち ] num một さあ皆さんいいですか。いち、にー、チーズ!(写真撮影を頼まれた人が): Nào! Mọi người xong chưa?...
  • 一助

    [いちじょ] giup do
  • 一つ

    [ ひとつ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền...
  • 一つまみ

    [ ひとつまみ ] n nhón
  • 一つまみとる

    [ ひとつまみとる ] n nhón
  • 一つ一つ

    [ ひとつひとつ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao
  • 一つ心

    [ ひとつこころ ] n Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim
  • 一つ目

    [ ひとつめ ] n Quái vật một mắt
  • 一つ目小僧

    [ ひとつめこぞう ] n yêu tinh độc nhãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top