Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

休止

[ きゅうし ]

n

sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng
~との全面競争の一時的休止: tạm thời ngừng chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~
完全休止: Đình chỉ hoàn toàn
活動休止: ngừng hoạt động
呼吸休止: Ngừng thở
事務の一時休止: đình chỉ tạm thời công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 休止する

    [ きゅうしする ] vs ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 活動を休止する(火山): núi lửa ngừng...
  • 休戦

    Mục lục 1 [ きゅうせん ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ きゅうせん ] vs hưu chiến n sự đình...
  • 休日

    [ きゅうじつ ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày...
  • 休日労働

    Kinh tế [ きゅうじつろうどう ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。
  • 休日出勤手当

    [ きゅうじつしゅっきんてあて ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
  • 休憩

    [ きゅうけい ] n sự nghỉ ngơi 休憩時間: thời gian nghỉ ngơi 休憩室: nhà nghỉ
  • 休憩する

    Mục lục 1 [ きゅうけいする ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ きゅうけいする ] n đi nghỉ...
  • 休憩室

    [ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi
  • 休憩所

    [ きゅうけいじょ ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • 休憩時間

    Mục lục 1 [ きゅうけいじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh...
  • Mục lục 1 [ ゆみ ] 1.1 n 1.1.1 cung 1.1.2 cái cung [ ゆみ ] n cung cái cung
  • 弓形

    [ きゅうけい ] n hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình...
  • 弓矢

    [ ゆみや ] n cung và tên
  • 弓道

    [ きゅうどう ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản
  • 弓術

    [ きゅうじゅつ ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung...
  • 弔う

    [ とむらう ] v5u thương tiếc (người đã mất) 我々は犠牲者の霊を弔った。: Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người...
  • 弔客

    Mục lục 1 [ ちょうかく ] 1.1 n 1.1.1 khách phúng điếu 2 [ ちょうきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách phúng điếu [ ちょうかく ] n khách...
  • 弔問

    [ ちょうもん ] n lời chia buồn
  • 弔問する

    [ ちょうもんする ] n viếng
  • 弔問客

    [ ちょうもんきゃく ] n người gọi điện chia buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top