- Từ điển Nhật - Việt
功名
[ こうみょう ]
n
công danh
- 功名を争う: tranh giành công danh
- 功名心に駆られる: bị lái sang tham vọng công danh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
功績
[ こうせき ] n công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu (人)の職歴における功績: thành tích (công trạng) trong... -
功罪
[ こうざい ] n công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại その功罪に関して: Liên quan đến công... -
功業
[ こうぎょう ] n thành tựu -
嚏
[ くしゃみ ] n, uk sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi -
加える
[ くわえる ] v1 thêm vào/tính cả vào/gia tăng/làm cho tăng lên 速度を ~: tăng tốc 危害を ~: gây thêm tai hoạ -
加害者
[ かがいしゃ ] n người tấn công 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt... -
加工
Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 n 1.1.1 gia công/sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ かこう ] 2.1.1 gia công [processing] [ かこう ] n gia công/sản... -
加工基準規格
Kỹ thuật [ かこうきじゅんきかく ] quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification] -
加工する
Mục lục 1 [ かこうする ] 1.1 n 1.1.1 gia công 1.1.2 biến chế 2 Kỹ thuật 2.1 [ かこうする ] 2.1.1 chế biến [ かこうする... -
加工変質層
Kỹ thuật [ かこうへんしつそう ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer] -
加工契約
Kinh tế [ かこうけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract] -
加工不良
Kỹ thuật [ かこうふりょう ] gia công không đạt -
加工データ
Tin học [ かこうデータ ] dữ liệu thô [processed data/raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định... -
加工品
[ かこうひん ] n sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng gia công/sản phẩm chế biến/hàng... -
加工硬化
Kỹ thuật [ かこうこうか ] độ cứng gia công [work hardening] Explanation : 金属を一度変形させると、その変形した部分は、組織が変化して硬くなる現象のこと。 -
加工硬化指数
Kỹ thuật [ かこうこうかしすう ] chỉ số làm cứng khi gia công [work-hardening exponent] -
加工面
Kỹ thuật [ かこうめん ] mặt gia công [work surface] -
加工証書
Kinh tế [ かこうしょうしょ ] giấy chứng gia công [processing certificate] -
加工費
Kỹ thuật [ かこうひ ] phí gia công [machining cost] -
加工貿易
Kinh tế [ かこうぼうえき ] buôn bán gia công [improvement trade]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.