Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

和語

[ わご ]

n

từ ngữ Nhật bản địa
和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和議

    [ わぎ ] n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn...
  • 和越辞典

    [ わえつじてん ] n nhật việt từ điển
  • 和英

    [ わえい ] n Nhật-Anh 和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch...
  • 和集合

    Kỹ thuật [ わしゅうごう ] cộng tập hợp [union of sets] Category : toán học [数学]
  • 和歌

    [ わか ] n thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca 新古今和歌集 :Tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại
  • 和洋折衷

    [ わようせっちゅう ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu
  • 和服

    Mục lục 1 [ わふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo nhật bản 1.1.2 quần áo kiểu Nhật/trang phục Nhật [ わふく ] n quần áo nhật bản...
  • 和文

    [ わぶん ] n tiếng Nhật/văn Nhật ~英訳: dịch từ Nhật sang Anh
  • 咄嗟に

    [ とっさに ] adv ngay lập tức
  • Mục lục 1 [ 利 ] 1.1 n 1.1.1 lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 2 [ 痢 ] 2.1 n 2.1.1 lý 2.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy...
  • りずみかるなひょうしをとって

    [ リズミカルな拍子をとって ] n nhịp nhàng
  • りたてき

    [ 利他的 ] n vị tha
  • りたしゅぎ

    [ 利他主義 ] n vị tha
  • りきてん

    [ 力点 ] n trọng âm
  • りきがく

    Kỹ thuật [ 力学 ] lực học [dynamics]
  • りきがくてきエネルギー

    Kỹ thuật [ 力学的エネルギー ] năng lượng lực học [mechanical energy]
  • りきし

    [ 力士 ] n lực sỹ
  • りきりょう

    Mục lục 1 [ 力量 ] 1.1 n 1.1.1 sức lực 1.1.2 sức [ 力量 ] n sức lực sức
  • りきりょうのたいひ

    [ 力量の対比 ] n tương quan lực lượng
  • りきむ

    Mục lục 1 [ 力む ] 1.1 v5m 1.1.1 rặn (khi đại tiện) 1.1.2 làm căng [ 力む ] v5m rặn (khi đại tiện) 排便時に力む: rặn khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top