- Từ điển Nhật - Việt
基本SGML文書
Xem thêm các từ khác
-
基本技術
Tin học [ きほんぎじゅつ ] công nghệ cơ bản [basic technology] -
基本枠
Kinh tế [ きほんわく ] Mức cơ sở/khung cơ sở -
基本架
Kỹ thuật [ きほんか ] giá đỡ cơ bản/khung đỡ cơ bản [basic frame] -
基本構成部品
Tin học [ きほんこうせいぶひん ] thành phần cơ bản [basic component] -
基本機能
Tin học [ きほんきのう ] chức năng cơ bản [basic functionality] -
基本測定単位
Tin học [ きほんそくていたんい ] đơn vị đo cơ bản/đơn vị đo lường cơ bản [basic measurement unit] -
基本期間
Kinh tế [ きほんきかん ] kỳ gốc [basic period] -
基本指数及び寸法
Kỹ thuật [ きほんしすうおよびすんぽう ] thông số và kích thước cơ bản -
基本文
Tin học [ きほんぶん ] lệnh cơ bản/câu lệnh cơ bản [basic statement] -
基本文書型
Tin học [ きほんぶんしょがた ] loại tài liệu cơ sở [base document type] -
基本文書要素
Tin học [ きほんぶんしょようそ ] phần tử tài liệu cơ bản [base document element] -
基数
Tin học [ きすう ] cơ số [base/radix/cardinal number] -
基数表記法
Tin học [ きすうひょうきほう ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation] -
基数記数法
Tin học [ きすうきすうほう ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation] -
埃
[ ほこり ] n bụi/bụi bặm -
埋まる
Mục lục 1 [ うずまる ] 1.1 v5r 1.1.1 được chôn cất/bị lấp đầy 2 [ うまる ] 2.1 v5r 2.1.1 được chôn cất/bị mai táng/bị... -
埋伏
[ まいふく ] n mai phục -
埋め合わせ
Mục lục 1 [ うめあわせ ] 1.1 n 1.1.1 bồi thường/bù đắp/đền/đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ うめあわせ ] 2.1.1 đền bù [reparation]... -
埋め字
Tin học [ うめじ ] ký tự điền [fill character] -
埋める
Mục lục 1 [ うずめる ] 1.1 v5r 1.1.1 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy 2 [ うめる ] 2.1 v1 2.1.1 vùi 2.1.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.